Fuse Network Thị trường hôm nay
Fuse Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fuse Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07903. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 308,571,649.48 FUSE, tổng vốn hóa thị trường của Fuse Network tính bằng CNY là ¥172,004,686.73. Trong 24h qua, giá của Fuse Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.001929, biểu thị mức tăng +2.520000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fuse Network tính bằng CNY là ¥15.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03054.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUSE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUSE sang CNY là ¥0.07903 CNY, với sự thay đổi +2.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUSE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUSE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Fuse Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0112 | +2.56% |
The real-time trading price of FUSE/USDT Spot is $0.0112, with a 24-hour trading change of +2.56%, FUSE/USDT Spot is $0.0112 and +2.56%, and FUSE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi FUSE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUSE | 0.07CNY |
2FUSE | 0.15CNY |
3FUSE | 0.23CNY |
4FUSE | 0.31CNY |
5FUSE | 0.39CNY |
6FUSE | 0.47CNY |
7FUSE | 0.54CNY |
8FUSE | 0.62CNY |
9FUSE | 0.7CNY |
10FUSE | 0.78CNY |
10000FUSE | 784.73CNY |
50000FUSE | 3,923.69CNY |
100000FUSE | 7,847.39CNY |
500000FUSE | 39,236.95CNY |
1000000FUSE | 78,473.9CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang FUSE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 12.74FUSE |
2CNY | 25.48FUSE |
3CNY | 38.22FUSE |
4CNY | 50.97FUSE |
5CNY | 63.71FUSE |
6CNY | 76.45FUSE |
7CNY | 89.2FUSE |
8CNY | 101.94FUSE |
9CNY | 114.68FUSE |
10CNY | 127.43FUSE |
100CNY | 1,274.3FUSE |
500CNY | 6,371.54FUSE |
1000CNY | 12,743.08FUSE |
5000CNY | 63,715.44FUSE |
10000CNY | 127,430.89FUSE |
Bảng chuyển đổi số tiền FUSE sang CNY và CNY sang FUSE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FUSE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FUSE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fuse Network phổ biến
Fuse Network | 1 FUSE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.93INR |
![]() | Rp168.78IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Fuse Network | 1 FUSE |
---|---|
![]() | ₽1.03RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.6JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUSE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUSE = $0.01 USD, 1 FUSE = €0.01 EUR, 1 FUSE = ₹0.93 INR, 1 FUSE = Rp168.78 IDR, 1 FUSE = $0.02 CAD, 1 FUSE = £0.01 GBP, 1 FUSE = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.38 |
![]() | 0.000599 |
![]() | 0.02056 |
![]() | 22.56 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.0984 |
![]() | 0.4086 |
![]() | 70.91 |
![]() | 15,680.11 |
![]() | 334.62 |
![]() | 0.02068 |
![]() | 227.67 |
![]() | 92.23 |
![]() | 1.54 |
![]() | 0.0006004 |
![]() | 150.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Fuse Network (FUSE) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng FUSE của bạn
Nhập số lượng FUSE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuse Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuse Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuse Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuse Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fuse Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fuse Network (FUSE)

Sàn Giao Dịch Tiền Ảo Là Gì? Cách Hoạt Động và Những Điều Cần Biết Năm 2025
Khám phá cách hoạt động của sàn crypto và những điều cần lưu ý khi giao dịch trong năm 2025.

Giá Tiền Ảo Là Gì? Hiểu Cách Hoạt Động Và Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Tiền Kỹ Thuật Số
Tìm hiểu cách giá crypto được xác định và những yếu tố khiến tài sản số tăng hoặc giảm.

Pixel Là Gì? Tìm Hiểu Pixel Trong Công Nghệ Số và Thế Giới Blockchain
Khám phá khái niệm pixel, vai trò trong hình ảnh số và ứng dụng trong các dự án blockchain, Web3.

Yield Là Gì? Tìm Hiểu Lợi Nhuận Thụ Động Trong Thế Giới Crypto
Khám phá cách tạo ra yield trong crypto thông qua staking, DeFi và các cơ hội Web3 khác.

Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích. Hỏi ChatGPT
Khám phá Core, mạng Layer‑1 kết nối Bitcoin với DeFi thông qua tốc độ, bảo mật và tiện ích.

Bảng Giá Tiền Ảo Là Gì? Cách Đọc, Ý Nghĩa Và Tại Sao Nên Theo Dõi Thường Xuyên
Tìm hiểu biểu đồ giá crypto, các chỉ báo quan trọng và cách sử dụng để giao dịch hiệu quả hơn.