Heroes of Mavia Thị trường hôm nay
Heroes of Mavia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAVIA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.22. Với nguồn cung lưu hành là 111,931,126 MAVIA, tổng vốn hóa thị trường của MAVIA tính bằng CNY là ¥968,885,638.73. Trong 24h qua, giá của MAVIA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1509, biểu thị mức giảm -10.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAVIA tính bằng CNY là ¥76.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6693.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAVIA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAVIA sang CNY là ¥1.22 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -10.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAVIA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAVIA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Heroes of Mavia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1766 | -10.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1767 | -11.03% |
The real-time trading price of MAVIA/USDT Spot is $0.1766, with a 24-hour trading change of -10.67%, MAVIA/USDT Spot is $0.1766 and -10.67%, and MAVIA/USDT Perpetual is $0.1767 and -11.03%.
Bảng chuyển đổi Heroes of Mavia sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MAVIA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAVIA | 1.22CNY |
2MAVIA | 2.45CNY |
3MAVIA | 3.68CNY |
4MAVIA | 4.9CNY |
5MAVIA | 6.13CNY |
6MAVIA | 7.36CNY |
7MAVIA | 8.59CNY |
8MAVIA | 9.81CNY |
9MAVIA | 11.04CNY |
10MAVIA | 12.27CNY |
100MAVIA | 122.72CNY |
500MAVIA | 613.62CNY |
1000MAVIA | 1,227.25CNY |
5000MAVIA | 6,136.28CNY |
10000MAVIA | 12,272.56CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MAVIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.8148MAVIA |
2CNY | 1.62MAVIA |
3CNY | 2.44MAVIA |
4CNY | 3.25MAVIA |
5CNY | 4.07MAVIA |
6CNY | 4.88MAVIA |
7CNY | 5.7MAVIA |
8CNY | 6.51MAVIA |
9CNY | 7.33MAVIA |
10CNY | 8.14MAVIA |
1000CNY | 814.82MAVIA |
5000CNY | 4,074.12MAVIA |
10000CNY | 8,148.25MAVIA |
50000CNY | 40,741.26MAVIA |
100000CNY | 81,482.53MAVIA |
Bảng chuyển đổi số tiền MAVIA sang CNY và CNY sang MAVIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAVIA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang MAVIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heroes of Mavia phổ biến
Heroes of Mavia | 1 MAVIA |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.54INR |
![]() | Rp2,639.53IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.74THB |
Heroes of Mavia | 1 MAVIA |
---|---|
![]() | ₽16.08RUB |
![]() | R$0.95BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.94TRY |
![]() | ¥1.23CNY |
![]() | ¥25.06JPY |
![]() | $1.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAVIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAVIA = $0.17 USD, 1 MAVIA = €0.16 EUR, 1 MAVIA = ₹14.54 INR, 1 MAVIA = Rp2,639.53 IDR, 1 MAVIA = $0.24 CAD, 1 MAVIA = £0.13 GBP, 1 MAVIA = ฿5.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.54 |
![]() | 0.00067 |
![]() | 0.02722 |
![]() | 70.89 |
![]() | 32.29 |
![]() | 0.1053 |
![]() | 0.4326 |
![]() | 70.89 |
![]() | 341.17 |
![]() | 100.14 |
![]() | 259.78 |
![]() | 0.02726 |
![]() | 0.0006728 |
![]() | 20.86 |
![]() | 2.23 |
![]() | 4.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heroes of Mavia của bạn
Nhập số lượng MAVIA của bạn
Nhập số lượng MAVIA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heroes of Mavia hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heroes of Mavia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heroes of Mavia sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heroes of Mavia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heroes of Mavia sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heroes of Mavia sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heroes of Mavia sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heroes of Mavia sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heroes of Mavia (MAVIA)

SOON/BTC Goes Live: Skalierbare Blockchain-Infrastruktur trifft auf den Krypto-Benchmark
SOON ist der native Utility-Token des SOON-Ökosystems.

Quiztok (QTCON): Lernen Sie, Krypto zu verdienen, das Wissen belohnt
Quiztok ist eine dezentrale App, in der Benutzer Quizfragen erstellen und abschließen und dafür QTCON-Token erhalten.

SOON/USDT wird auf Gate live geschaltet: Handeln Sie mit dem skalierbaren neuen Token, der durch echten Nutzen gestützt wird
Der Start von SOON/USDT auf Gate signalisiert das Eintreffen eines ernsthaften Konkurrenten in der nächsten Welle der Blockchain-Infrastruktur.

GoChain (GO) Preis, Prognose & Wie man kauft – Nachhaltige Blockchain für den Unternehmenseinsatz
GoChain ist ein Open-Source, dezentrales Blockchain-Protokoll, das entwickelt wurde, um den Anforderungen von Institutionen und Unternehmen gerecht zu werden, die eine schnelle, sichere und kohlenstoffarme Infrastruktur benötigen.

Observer (OBSR): Der Blockchain-Wetter-Token, der DePIN im Jahr 2025 stören soll
Observer ist ein dezentralisiertes Wetterdatenprotokoll, das entwickelt wurde, um zu transformieren, wie atmosphärische Informationen gesammelt, überprüft und genutzt werden.

XRP (XRP) im Jahr 2025: Rechtliche Klarheit, Wachstum des Ökosystems und ein Comeback, das von Dienstprogrammen angetrieben wird
XRP ist das native digitale Vermögenswert des XRP Ledger (XRPL), einer Open-Source, dezentralen Blockchain, die für schnelle, kostengünstige globale Transaktionen konzipiert ist