Heroes of Mavia Thị trường hôm nay
Heroes of Mavia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Heroes of Mavia chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺5.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,931,126 MAVIA, tổng vốn hóa thị trường của Heroes of Mavia tính bằng TRY là ₺21,125,137,299.45. Trong 24h qua, giá của Heroes of Mavia tính bằng TRY đã tăng ₺0.3112, biểu thị mức tăng +5.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Heroes of Mavia tính bằng TRY là ₺369.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺3.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAVIA sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAVIA sang TRY là ₺5.52 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +5.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAVIA/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAVIA/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Heroes of Mavia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1621 | 6.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1618 | 5.61% |
The real-time trading price of MAVIA/USDT Spot is $0.1621, with a 24-hour trading change of 6.08%, MAVIA/USDT Spot is $0.1621 and 6.08%, and MAVIA/USDT Perpetual is $0.1618 and 5.61%.
Bảng chuyển đổi Heroes of Mavia sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi MAVIA sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAVIA | 5.52TRY |
2MAVIA | 11.05TRY |
3MAVIA | 16.58TRY |
4MAVIA | 22.11TRY |
5MAVIA | 27.64TRY |
6MAVIA | 33.17TRY |
7MAVIA | 38.7TRY |
8MAVIA | 44.23TRY |
9MAVIA | 49.76TRY |
10MAVIA | 55.29TRY |
100MAVIA | 552.94TRY |
500MAVIA | 2,764.72TRY |
1000MAVIA | 5,529.44TRY |
5000MAVIA | 27,647.24TRY |
10000MAVIA | 55,294.48TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang MAVIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1808MAVIA |
2TRY | 0.3616MAVIA |
3TRY | 0.5425MAVIA |
4TRY | 0.7233MAVIA |
5TRY | 0.9042MAVIA |
6TRY | 1.08MAVIA |
7TRY | 1.26MAVIA |
8TRY | 1.44MAVIA |
9TRY | 1.62MAVIA |
10TRY | 1.8MAVIA |
1000TRY | 180.84MAVIA |
5000TRY | 904.24MAVIA |
10000TRY | 1,808.49MAVIA |
50000TRY | 9,042.49MAVIA |
100000TRY | 18,084.98MAVIA |
Bảng chuyển đổi số tiền MAVIA sang TRY và TRY sang MAVIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAVIA sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang MAVIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Heroes of Mavia phổ biến
Heroes of Mavia | 1 MAVIA |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.53INR |
![]() | Rp2,457.5IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.34THB |
Heroes of Mavia | 1 MAVIA |
---|---|
![]() | ₽14.97RUB |
![]() | R$0.88BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.53TRY |
![]() | ¥1.14CNY |
![]() | ¥23.33JPY |
![]() | $1.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAVIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAVIA = $0.16 USD, 1 MAVIA = €0.15 EUR, 1 MAVIA = ₹13.53 INR, 1 MAVIA = Rp2,457.5 IDR, 1 MAVIA = $0.22 CAD, 1 MAVIA = £0.12 GBP, 1 MAVIA = ฿5.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7626 |
![]() | 0.0001402 |
![]() | 0.005902 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.82 |
![]() | 0.02247 |
![]() | 0.09517 |
![]() | 14.65 |
![]() | 77.15 |
![]() | 54.55 |
![]() | 21.97 |
![]() | 0.0059 |
![]() | 0.0001404 |
![]() | 4.48 |
![]() | 0.4474 |
![]() | 1.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Heroes of Mavia của bạn
Nhập số lượng MAVIA của bạn
Nhập số lượng MAVIA của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Heroes of Mavia hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Heroes of Mavia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Heroes of Mavia sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Heroes of Mavia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Heroes of Mavia sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Heroes of Mavia sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Heroes of Mavia sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Heroes of Mavia sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Heroes of Mavia (MAVIA)

What Is Huma Finance? HUMA Price Prediction and Value Analysis
Huma Finance is the first PayFi protocol collateralized by real assets.

LINK Price Prediction 2025: Chainlink's Value in 2025 Web3 Landscape
Explore Chainlinks potential in 2025 with our in-depth LINK price prediction analysis.

What Is TAO: Understanding Its Role in Web3 2025
Discover the revolutionary concept of TAO in Web3, exploring its impact on decentralized AI, market predictions, and future work integration.

Theta Price in 2025: Analysis and Market Trends
Explore Thetas potential price surge by 2025, analyzing blockchain innovation, market trends, and investment strategies.

Flux Price Analysis: 2025 Market Trends and Web3 Integration
Discover Fluxs explosive growth in Web3 infrastructure and its potential price surge.

Hyperskids Token: 2025 Price, Buying Guide, and Market Analysis
Discover Hyperskids Token: the next cryptocurrency hot spot.