HNB Protocol Thị trường hôm nay
HNB Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNB Protocol chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.004097. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB Protocol tính bằng BRL là R$17,479,789.87. Trong 24h qua, giá của HNB Protocol tính bằng BRL đã tăng R$0.0008876, biểu thị mức tăng +27.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB Protocol tính bằng BRL là R$0.07288, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.001468.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang BRL là R$0.004097 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +27.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNB/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/BRL trong ngày qua.
Giao dịch HNB Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007533 | 26.28% |
The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.0007533, with a 24-hour trading change of 26.28%, HNB/USDT Spot is $0.0007533 and 26.28%, and HNB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HNB sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNB | 0BRL |
2HNB | 0BRL |
3HNB | 0.01BRL |
4HNB | 0.01BRL |
5HNB | 0.02BRL |
6HNB | 0.02BRL |
7HNB | 0.02BRL |
8HNB | 0.03BRL |
9HNB | 0.03BRL |
10HNB | 0.04BRL |
100000HNB | 409.74BRL |
500000HNB | 2,048.71BRL |
1000000HNB | 4,097.42BRL |
5000000HNB | 20,487.12BRL |
10000000HNB | 40,974.24BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 244.05HNB |
2BRL | 488.11HNB |
3BRL | 732.16HNB |
4BRL | 976.22HNB |
5BRL | 1,220.27HNB |
6BRL | 1,464.33HNB |
7BRL | 1,708.39HNB |
8BRL | 1,952.44HNB |
9BRL | 2,196.5HNB |
10BRL | 2,440.55HNB |
100BRL | 24,405.57HNB |
500BRL | 122,027.86HNB |
1000BRL | 244,055.73HNB |
5000BRL | 1,220,278.68HNB |
10000BRL | 2,440,557.36HNB |
Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang BRL và BRL sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HNB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.43IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $0 USD, 1 HNB = €0 EUR, 1 HNB = ₹0.06 INR, 1 HNB = Rp11.43 IDR, 1 HNB = $0 CAD, 1 HNB = £0 GBP, 1 HNB = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.43 |
![]() | 0.0008426 |
![]() | 0.0346 |
![]() | 91.89 |
![]() | 39.63 |
![]() | 0.1337 |
![]() | 0.5202 |
![]() | 91.96 |
![]() | 406.54 |
![]() | 121.27 |
![]() | 331.36 |
![]() | 0.03466 |
![]() | 0.0008444 |
![]() | 25.03 |
![]() | 2.57 |
![]() | 5.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng HNB Protocol của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HNB Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HNB Protocol (HNB)

USDC là gì? Tác động của Đạo luật Genesis của Mỹ là gì?
USDC là một loại tiền ổn định được gắn với tỷ lệ 1:1 với đô la Mỹ.

Dự đoán giá LINK năm 2025: Giá trị của Chainlink trong cảnh quan Web3 năm 2025
Khám phá tiềm năng của Chainlink vào năm 2025 với phân tích dự đoán giá LINK chi tiết của chúng tôi.

What Is TAO: Hiểu Vai trò của nó trong Web3 2025
Khám phá khái niệm cách mạng của TAO trong Web3, khám phá tác động của nó đối với trí tuệ nhân tạo phi tập trung, dự đoán thị trường và tích hợp công việc trong tương lai.

Giá Theta vào năm 2025: Phân tích và Xu hướng Thị trường
Khám phá tiềm năng tăng giá của Theta vào năm 2025, phân tích sáng tạo blockchain, xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư.

Phân Tích Giá Flux: Xu Hướng Thị Trường Năm 2025 và Tích Hợp Web3
Khám phá sự phát triển bùng nổ của Flux trong cơ sở hạ tầng Web3 và tiềm năng tăng giá của nó.

Token Hyperskids: Giá năm 2025, Hướng dẫn mua và Phân tích thị trường
Khám phá Hyperskids Token: điểm nóng tiếp theo của tiền điện tử.