Ice Open NetworkChuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Bulgarian Lev (BGN)

ICE/BGN: 1 ICE ≈ лв0.01154 BGN

Lần cập nhật mới nhất:

Ice Open Network Thị trường hôm nay

Ice Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв0.01154. Với nguồn cung lưu hành là 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng BGN là лв137,409,912.14. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng BGN đã giảm лв-0.0005952, biểu thị mức giảm -4.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng BGN là лв0.2628, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.004775.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang BGN

лв0.01154-4.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang BGN là лв0.01154 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -4.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/BGN trong ngày qua.

Giao dịch Ice Open Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ice Open NetworkICE/USDT
Giao ngay
$0.00654
-5.18%
logo Ice Open NetworkICE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.006564
-4.98%

The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.00654, with a 24-hour trading change of -5.18%, ICE/USDT Spot is $0.00654 and -5.18%, and ICE/USDT Perpetual is $0.006564 and -4.98%.

Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Bulgarian Lev

Bảng chuyển đổi ICE sang BGN

logo Ice Open NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo BGN
1ICE
0.01BGN
2ICE
0.02BGN
3ICE
0.03BGN
4ICE
0.04BGN
5ICE
0.05BGN
6ICE
0.07BGN
7ICE
0.08BGN
8ICE
0.09BGN
9ICE
0.1BGN
10ICE
0.11BGN
10000ICE
118.52BGN
50000ICE
592.62BGN
100000ICE
1,185.25BGN
500000ICE
5,926.27BGN
1000000ICE
11,852.55BGN

Bảng chuyển đổi BGN sang ICE

logo BGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Ice Open Network
1BGN
84.36ICE
2BGN
168.73ICE
3BGN
253.1ICE
4BGN
337.47ICE
5BGN
421.84ICE
6BGN
506.21ICE
7BGN
590.58ICE
8BGN
674.95ICE
9BGN
759.32ICE
10BGN
843.69ICE
100BGN
8,436.99ICE
500BGN
42,184.98ICE
1000BGN
84,369.97ICE
5000BGN
421,849.89ICE
10000BGN
843,699.78ICE

Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang BGN và BGN sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ICE sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BGN sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.55 INR, 1 ICE = Rp99.94 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BGNBGN
logo GTGT
13.49
logo BTCBTC
0.003029
logo ETHETH
0.159
logo USDTUSDT
285.37
logo XRPXRP
135.94
logo BNBBNB
0.4793
logo SOLSOL
1.99
logo USDCUSDC
285.31
logo DOGEDOGE
1,719.53
logo ADAADA
435.89
logo TRXTRX
1,167.03
logo STETHSTETH
0.1598
logo WBTCWBTC
0.003029
logo SUISUI
87.64
logo SMARTSMART
240,589.6
logo LINKLINK
21.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ice Open Network của bạn

01

Nhập số lượng ICE của bạn

Nhập số lượng ICE của bạn

02

Chọn Bulgarian Lev

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ice Open Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Bulgarian Lev?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

BMT代币:2025年加密货币市场的新宠与Price解析

BMT代币:2025年加密货币市场的新宠与Price解析

BMT代币是一种基于区块链技术的代币,通常与币安智能链(Binance Smart Chain, BSC)或其他主流生态挂钩。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
SPICE代币:Lowlife Forms游戏宇宙的核心与科幻RPG的未来

SPICE代币:Lowlife Forms游戏宇宙的核心与科幻RPG的未来

文章介绍了SPICE如何推动游戏、AI和加密文化的融合,以及Lowlife Forms独特的NPC系统和用户资产创作机制。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
什么是我的邻居Alice?关于 ALICE 加密货币的所有信息

什么是我的邻居Alice?关于 ALICE 加密货币的所有信息

随着区块链游戏和元宇宙项目的不断发展,《我的邻居爱丽丝》(ALICE Coin)脱颖而出,成为一款独特的边玩边赚 (P2E) 游戏,它将去中心化金融 (DeFi) 元素与互动游戏玩法相结合。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-13
Venice AI 整合热门的 DeepSeekk,VVV 代币值得关注吗?

Venice AI 整合热门的 DeepSeekk,VVV 代币值得关注吗?

VVV代币的基本面强劲,结合生成式AI的应用前景,长期看涨。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-06
SOLICE代币:VR元宇宙的沉浸式体验和虚拟货币化

SOLICE代币:VR元宇宙的沉浸式体验和虚拟货币化

SOLICE代币引领Solana上的VR元宇宙革命,融合沉浸式体验、NFT经济和社交互动。探索多平台虚拟世界,打造数字资产,参与"玩赚"机制,体验跨越现实与虚拟的全新社交方式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-10
VICE代币:加密货币领域的创新奖励平台

VICE代币:加密货币领域的创新奖励平台

VICE代币是加密货币界的奖励新秀,通过参与每周比赛和比赛池,用户可获得丰厚奖励。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09

Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.