Ice Open Network Thị trường hôm nay
Ice Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.03414. Với nguồn cung lưu hành là 6,792,780,005.41 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng BRL là R$1,261,495,493.54. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng BRL đã giảm R$-0.002955, biểu thị mức giảm -8.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng BRL là R$0.8158, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.01482.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang BRL là R$0.03414 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -8.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Ice Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006225 | -7.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006263 | -8.1% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.006225, with a 24-hour trading change of -7.42%, ICE/USDT Spot is $0.006225 and -7.42%, and ICE/USDT Perpetual is $0.006263 and -8.1%.
Bảng chuyển đổi Ice Open Network sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ICE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0.03BRL |
2ICE | 0.06BRL |
3ICE | 0.1BRL |
4ICE | 0.13BRL |
5ICE | 0.17BRL |
6ICE | 0.2BRL |
7ICE | 0.23BRL |
8ICE | 0.27BRL |
9ICE | 0.3BRL |
10ICE | 0.34BRL |
10000ICE | 341.42BRL |
50000ICE | 1,707.12BRL |
100000ICE | 3,414.24BRL |
500000ICE | 17,071.24BRL |
1000000ICE | 34,142.48BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 29.28ICE |
2BRL | 58.57ICE |
3BRL | 87.86ICE |
4BRL | 117.15ICE |
5BRL | 146.44ICE |
6BRL | 175.73ICE |
7BRL | 205.02ICE |
8BRL | 234.31ICE |
9BRL | 263.6ICE |
10BRL | 292.89ICE |
100BRL | 2,928.9ICE |
500BRL | 14,644.51ICE |
1000BRL | 29,289.02ICE |
5000BRL | 146,445.1ICE |
10000BRL | 292,890.21ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang BRL và BRL sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ICE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ice Open Network phổ biến
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp95.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Ice Open Network | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.58RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.9JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0.01 USD, 1 ICE = €0.01 EUR, 1 ICE = ₹0.52 INR, 1 ICE = Rp95.22 IDR, 1 ICE = $0.01 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0009581 |
![]() | 0.04998 |
![]() | 91.9 |
![]() | 41.8 |
![]() | 0.1534 |
![]() | 0.6281 |
![]() | 91.96 |
![]() | 523.45 |
![]() | 129.94 |
![]() | 372.86 |
![]() | 0.05008 |
![]() | 0.0009604 |
![]() | 27.87 |
![]() | 75,162.38 |
![]() | 6.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ice Open Network của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ice Open Network hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ice Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ice Open Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ice Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ice Open Network sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ice Open Network sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ice Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ice Open Network (ICE)

Bitcoin Cash Price Prediction: 短期 Outlook and ロング-term Value
2025年に広く予想されるブルマーケットで、BCHの価格はどのように進化するのでしょうか?

SOLICE トークン:没入型 VR メタバースと仮想通貨化
SOLICEトークンは、Solana上でVRメタバース革命をリードし、没入型体験、NFT経済、ソーシャルインタラクションを統合しています。

VICEトークン:暗号資産における革新的なリワードプラットフォーム
VICEトークンは、仮想通貨の世界に新しく参入したもので、ユーザーには週ごとのコンペティションやプールへの参加による豪華な報酬が提供されます。

AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する
急速に進化するブロックチェーンとAIの世界で、AICELLはBNBChainでのゲームチェンジャーとして台頭しています。

AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション
AICELL トークンは、AI エージェント統合ツールの中心的な役割として、AI およびブロックチェーン領域での革新を推進しています。

Gate.io Iceberg Strategy が正式に開始され、トランザクションのプライバシー保護の新しいベンチマークが再構築されました
親愛なるGate.ioユーザーの皆様、嬉しいお知らせです。Gate.ioIceberg Strategy 商品は正式にリリースされ、市場への影響を管理し、ユーザーに対してより柔軟でプライバシーを保護した効果的な取引戦略を提供します。
Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)

Dự Đoán Giá ICP

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?
