Index ZERO Thị trường hôm nay
Index ZERO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Index ZERO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.08805. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ZERO, tổng vốn hóa thị trường của Index ZERO tính bằng USD là $1,849,050. Trong 24h qua, giá của Index ZERO tính bằng USD đã tăng $0.0004203, biểu thị mức tăng +0.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Index ZERO tính bằng USD là $2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05671.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERO sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERO sang USD là $0.08805 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZERO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERO/USD trong ngày qua.
Giao dịch Index ZERO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.08845 | 1.84% |
The real-time trading price of ZERO/USDT Spot is $0.08845, with a 24-hour trading change of 1.84%, ZERO/USDT Spot is $0.08845 and 1.84%, and ZERO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Index ZERO sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ZERO sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZERO | 0.08USD |
2ZERO | 0.17USD |
3ZERO | 0.26USD |
4ZERO | 0.35USD |
5ZERO | 0.44USD |
6ZERO | 0.52USD |
7ZERO | 0.61USD |
8ZERO | 0.7USD |
9ZERO | 0.79USD |
10ZERO | 0.88USD |
10000ZERO | 880.5USD |
50000ZERO | 4,402.5USD |
100000ZERO | 8,805USD |
500000ZERO | 44,025USD |
1000000ZERO | 88,050USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ZERO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 11.35ZERO |
2USD | 22.71ZERO |
3USD | 34.07ZERO |
4USD | 45.42ZERO |
5USD | 56.78ZERO |
6USD | 68.14ZERO |
7USD | 79.5ZERO |
8USD | 90.85ZERO |
9USD | 102.21ZERO |
10USD | 113.57ZERO |
100USD | 1,135.71ZERO |
500USD | 5,678.59ZERO |
1000USD | 11,357.18ZERO |
5000USD | 56,785.91ZERO |
10000USD | 113,571.83ZERO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZERO sang USD và USD sang ZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZERO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Index ZERO phổ biến
Index ZERO | 1 ZERO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.36INR |
![]() | Rp1,335.7IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.9THB |
Index ZERO | 1 ZERO |
---|---|
![]() | ₽8.14RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.32AED |
![]() | ₺3.01TRY |
![]() | ¥0.62CNY |
![]() | ¥12.68JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERO = $0.09 USD, 1 ZERO = €0.08 EUR, 1 ZERO = ₹7.36 INR, 1 ZERO = Rp1,335.7 IDR, 1 ZERO = $0.12 CAD, 1 ZERO = £0.07 GBP, 1 ZERO = ฿2.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.04 |
![]() | 0.004779 |
![]() | 0.1987 |
![]() | 499.8 |
![]() | 231.16 |
![]() | 0.7759 |
![]() | 3.42 |
![]() | 500.1 |
![]() | 140,107.04 |
![]() | 1,819.1 |
![]() | 2,953.68 |
![]() | 0.1983 |
![]() | 833.33 |
![]() | 0.004774 |
![]() | 13.57 |
![]() | 1.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Index ZERO của bạn
Nhập số lượng ZERO của bạn
Nhập số lượng ZERO của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Index ZERO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Index ZERO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Index ZERO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Index ZERO sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Index ZERO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Index ZERO sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Index ZERO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Index ZERO (ZERO)

سعر عملة LayerZero: التحليل والأداء السوقي في عام 2025
استكشاف أداء LayerZero في عام 2025، تحليل سعر عملة ZRO، وهيمنة عبر السلاسل.

سعر عملة LayerZero: أداء السوق وآفاق المستقبل
أداء LayerZero في السوق لا يعكس فقط مزاياها التكنولوجية ولكن أيضًا يُظهر التوقعات العالية للسوق بشأن تطويرها المستقبلي.

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا
يحلل المقال عملية الإنشاء والميزات التقنية والآثار المترتبة على عملة وورثزيرو لتطوير مستقبل سولانا.

عملة WORTHZERO: عملة اختبار بلا قيمة في نظام Solana
عملة WORTHZERO هي عملة اختبار فارغة القيمة فريدة في نظام السولانا، نشرت من قبل محفظة المؤسس المشارك تولي.

عملة ZERO: فخ استثماري في مجال العملات الرقمية الذي سيعود في النهاية إلى الصفر
عملة ZERO هي مشروع عالي المخاطر الذي سيعود في النهاية إلى الصفر.

DEAI: أول ذكاء اصطناعي لامركزي من Zero1 Labs
Zero1 Labs هي رائدة في مجال الذكاء الاصطناعي المتمركز الأول _دي آي_ مبني على الأتعاب الحجيه.
Tìm hiểu thêm về Index ZERO (ZERO)

ZeroLend (ZERO) là gì?

Đường cũ, Cầu mới: Cầu Zero Trust (ZTB) của Mind Network

Aleph Zero là gì? Tất cả những điều bạn cần biết về AZERO

AI + DePIN: Một Kết Hợp Mạnh Mẽ Hay Một Trò Chơi Zero-Sum?

Coins Kiến Thức Zero Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
