Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng CNY là ¥5,048,992,706.77. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng CNY đã tăng ¥0.03054, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng CNY là ¥6.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang CNY là ¥4.81 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6809 | -0.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6801 | 1.01% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.6809, with a 24-hour trading change of -0.07%, INIT/USDT Spot is $0.6809 and -0.07%, and INIT/USDT Perpetual is $0.6801 and 1.01%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi INIT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 4.81CNY |
2INIT | 9.62CNY |
3INIT | 14.43CNY |
4INIT | 19.24CNY |
5INIT | 24.06CNY |
6INIT | 28.87CNY |
7INIT | 33.68CNY |
8INIT | 38.49CNY |
9INIT | 43.31CNY |
10INIT | 48.12CNY |
100INIT | 481.23CNY |
500INIT | 2,406.19CNY |
1000INIT | 4,812.39CNY |
5000INIT | 24,061.99CNY |
10000INIT | 48,123.98CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2077INIT |
2CNY | 0.4155INIT |
3CNY | 0.6233INIT |
4CNY | 0.8311INIT |
5CNY | 1.03INIT |
6CNY | 1.24INIT |
7CNY | 1.45INIT |
8CNY | 1.66INIT |
9CNY | 1.87INIT |
10CNY | 2.07INIT |
1000CNY | 207.79INIT |
5000CNY | 1,038.98INIT |
10000CNY | 2,077.96INIT |
50000CNY | 10,389.82INIT |
100000CNY | 20,779.65INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang CNY và CNY sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.68USD |
![]() | €0.61EUR |
![]() | ₹56.86INR |
![]() | Rp10,324.52IDR |
![]() | $0.92CAD |
![]() | £0.51GBP |
![]() | ฿22.45THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽62.89RUB |
![]() | R$3.7BRL |
![]() | د.إ2.5AED |
![]() | ₺23.23TRY |
![]() | ¥4.8CNY |
![]() | ¥98.01JPY |
![]() | $5.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.68 USD, 1 INIT = €0.61 EUR, 1 INIT = ₹56.86 INR, 1 INIT = Rp10,324.52 IDR, 1 INIT = $0.92 CAD, 1 INIT = £0.51 GBP, 1 INIT = ฿22.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.24 |
![]() | 0.0007355 |
![]() | 0.03878 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.16 |
![]() | 0.1187 |
![]() | 0.4782 |
![]() | 70.91 |
![]() | 395.01 |
![]() | 101.09 |
![]() | 285.97 |
![]() | 0.03882 |
![]() | 0.0007367 |
![]() | 54,741.16 |
![]() | 20.94 |
![]() | 4.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Initia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

EDGE代币:Definitive链上交易平台的核心
EDGE代币引领DeFi交易新时代

INIT 代币:2025 年的价格、购买指南和比较
发现 INIT 代币,2025 年加密世界的冉冉新星。

INIT代币:Initia应用生态链的核心价值驱动
了解其Layer 1+2融合架构、多重实用性及2025年应用链发展前景。

INIT 代币2025年价格和投资策略:Web3加密货币分析
探索INIT 代币的爆炸性增长、变革性的Web3技术以及2025年的投资策略。

INIT 代币:探索Initia网络的基石
INIT 代币是 Initia 网络的原生数字资产,基于 Cosmos SDK 构建,总供应量上限为 10 亿枚。

EDGE代币:Definitive多链交易平台的核心资产
文章详细介绍Definitive的多链支持能力、先进交易功能及其专业团队背景。
Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Thanh khoản Được Tôn Thờ của Initia

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

FBTC là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FBTC
