Kamino Thị trường hôm nay
Kamino đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KMNO chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.1061. Với nguồn cung lưu hành là 1,350,000,000 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của KMNO tính bằng CAD là $194,378,924.24. Trong 24h qua, giá của KMNO tính bằng CAD đã giảm $-0.003099, biểu thị mức giảm -2.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KMNO tính bằng CAD là $151.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0259.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang CAD là $0.1061 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -2.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KMNO/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Kamino
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0779 | -0.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07741 | -1.55% |
The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.0779, with a 24-hour trading change of -0.82%, KMNO/USDT Spot is $0.0779 and -0.82%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.07741 and -1.55%.
Bảng chuyển đổi Kamino sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi KMNO sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMNO | 0.1CAD |
2KMNO | 0.2CAD |
3KMNO | 0.31CAD |
4KMNO | 0.41CAD |
5KMNO | 0.51CAD |
6KMNO | 0.62CAD |
7KMNO | 0.72CAD |
8KMNO | 0.82CAD |
9KMNO | 0.93CAD |
10KMNO | 1.03CAD |
1000KMNO | 103.43CAD |
5000KMNO | 517.19CAD |
10000KMNO | 1,034.39CAD |
50000KMNO | 5,171.95CAD |
100000KMNO | 10,343.9CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang KMNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 9.66KMNO |
2CAD | 19.33KMNO |
3CAD | 29KMNO |
4CAD | 38.67KMNO |
5CAD | 48.33KMNO |
6CAD | 58KMNO |
7CAD | 67.67KMNO |
8CAD | 77.34KMNO |
9CAD | 87KMNO |
10CAD | 96.67KMNO |
100CAD | 966.75KMNO |
500CAD | 4,833.76KMNO |
1000CAD | 9,667.52KMNO |
5000CAD | 48,337.63KMNO |
10000CAD | 96,675.27KMNO |
Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang CAD và CAD sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KMNO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kamino phổ biến
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.54INR |
![]() | Rp1,187.18IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.58THB |
Kamino | 1 KMNO |
---|---|
![]() | ₽7.23RUB |
![]() | R$0.43BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.67TRY |
![]() | ¥0.55CNY |
![]() | ¥11.27JPY |
![]() | $0.61HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.08 USD, 1 KMNO = €0.07 EUR, 1 KMNO = ₹6.54 INR, 1 KMNO = Rp1,187.18 IDR, 1 KMNO = $0.11 CAD, 1 KMNO = £0.06 GBP, 1 KMNO = ฿2.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.44 |
![]() | 0.003876 |
![]() | 0.2059 |
![]() | 368.52 |
![]() | 171.93 |
![]() | 0.6143 |
![]() | 2.54 |
![]() | 368.58 |
![]() | 2,176.3 |
![]() | 554.82 |
![]() | 1,502.37 |
![]() | 0.2064 |
![]() | 0.003883 |
![]() | 114.97 |
![]() | 314,631.97 |
![]() | 27.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kamino của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Nhập số lượng KMNO của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kamino
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kamino (KMNO)

Notícias diárias | BTC flutuou e recuou novamente, crescimento dos salários não agrícolas dos EUA superou as expectativas
Análise mostra que o Bitcoin pode superar a dominância do ouro a qualquer momento

Notícias diárias | O relatório de empregos não agrícolas dos EUA será lançado esta noite, a estratégia pode aumentar suas participações em BTC em mais $21 bilhões
O lucro trimestral da Tether excedeu $1 bilhão

Investigação Web3 Semanal|O Mercado Mostrou Geralmente Uma Tendência Ascendente
O mercado mostrou uma tendência de alta volátil esta semana

Fraca Economia dos EUA Pode Empurrar o Fed para uma Postura Dovish; Limite de mercado VIRTUAL Supera Novamente os $1B
O PIB dos EUA contrai-se em 0,3%; Apenas 5,1% de chance de corte das taxas do Fed em maio; A venda do token MOVE enfrenta alegações da mídia

Preço do OHM em 2025: Análise e Recompensas de Estaca para Investidores
Explore o potencial de aumento de preço do OHM até 2025, analisando a estratégia inovadora de DeFi da Olympus DAO e recompensas de estaca.

Preço da VINU em 2025: Análise e Estratégias de Investimento
Explore o potencial de preço da VINU em 2025 com análise especializada, tendências de mercado e estratégias de investimento.