MicrovisionChain Thị trường hôm nay
MicrovisionChain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SPACE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.45. Với nguồn cung lưu hành là 6,151,541 SPACE, tổng vốn hóa thị trường của SPACE tính bằng CNY là ¥63,016,582.97. Trong 24h qua, giá của SPACE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06637, biểu thị mức giảm -4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SPACE tính bằng CNY là ¥257.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPACE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPACE sang CNY là ¥1.45 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SPACE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPACE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch MicrovisionChain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2095 | -4.03% |
The real-time trading price of SPACE/USDT Spot is $0.2095, with a 24-hour trading change of -4.03%, SPACE/USDT Spot is $0.2095 and -4.03%, and SPACE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MicrovisionChain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SPACE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SPACE | 1.45CNY |
2SPACE | 2.9CNY |
3SPACE | 4.35CNY |
4SPACE | 5.8CNY |
5SPACE | 7.26CNY |
6SPACE | 8.71CNY |
7SPACE | 10.16CNY |
8SPACE | 11.61CNY |
9SPACE | 13.07CNY |
10SPACE | 14.52CNY |
100SPACE | 145.23CNY |
500SPACE | 726.19CNY |
1000SPACE | 1,452.39CNY |
5000SPACE | 7,261.97CNY |
10000SPACE | 14,523.94CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SPACE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.6885SPACE |
2CNY | 1.37SPACE |
3CNY | 2.06SPACE |
4CNY | 2.75SPACE |
5CNY | 3.44SPACE |
6CNY | 4.13SPACE |
7CNY | 4.81SPACE |
8CNY | 5.5SPACE |
9CNY | 6.19SPACE |
10CNY | 6.88SPACE |
1000CNY | 688.51SPACE |
5000CNY | 3,442.58SPACE |
10000CNY | 6,885.17SPACE |
50000CNY | 34,425.89SPACE |
100000CNY | 68,851.79SPACE |
Bảng chuyển đổi số tiền SPACE sang CNY và CNY sang SPACE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SPACE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang SPACE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MicrovisionChain phổ biến
MicrovisionChain | 1 SPACE |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹17.2INR |
![]() | Rp3,123.75IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.79THB |
MicrovisionChain | 1 SPACE |
---|---|
![]() | ₽19.03RUB |
![]() | R$1.12BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺7.03TRY |
![]() | ¥1.45CNY |
![]() | ¥29.65JPY |
![]() | $1.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPACE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPACE = $0.21 USD, 1 SPACE = €0.18 EUR, 1 SPACE = ₹17.2 INR, 1 SPACE = Rp3,123.75 IDR, 1 SPACE = $0.28 CAD, 1 SPACE = £0.15 GBP, 1 SPACE = ฿6.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.7 |
![]() | 0.0006752 |
![]() | 0.02694 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.19 |
![]() | 0.1065 |
![]() | 0.4606 |
![]() | 70.93 |
![]() | 373.24 |
![]() | 259.66 |
![]() | 105.2 |
![]() | 0.02707 |
![]() | 0.000676 |
![]() | 1.99 |
![]() | 22.19 |
![]() | 5.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng MicrovisionChain của bạn
Nhập số lượng SPACE của bạn
Nhập số lượng SPACE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MicrovisionChain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MicrovisionChain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MicrovisionChain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MicrovisionChain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MicrovisionChain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MicrovisionChain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi MicrovisionChain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MicrovisionChain (SPACE)

SXT代币:Web3原生数据平台Space and Time的核心
探索SXT代币如何推动Web3数据革命

什么是 SPACE ID?您需要了解的关于 ID 代币的一切信息
SPACE ID 是一个去中心化的域名服务网络,任何人都可以注册人类可读的 .bnb、.arb 和 .eth 类型的域名,这些域名可以映射到钱包地址、社交网络甚至网站内容哈希值。

SPACE ID 代币:价格、供应及如何购买 Web3 身份代币
探索 SPACE ID:Web3 的身份变革。

STORE代币:Solana Spaces项目如何连接加密货币与实体零售
探索STORE代币如何革新零售业态,连接加密货币与实体商店。

CONVO:Twitter Spaces上的AI语音对话实验
通过结合AI技术和区块链,Convo.wtf为用户提供了与虚拟名人互动的独特体验。

安全警报:220个DeFi协议可能遭受Squarespace DNS劫持
防止DNS攻击:DeFi安全措施真正起作用的DeFi
Tìm hiểu thêm về MicrovisionChain (SPACE)

Space Nation là gì?

Proof of Space Time (PoST) là gì?

Giải thích Bản trắng Artela: Unique Parallel Execution Stack + Elastic Block Space

TEE Reshapes Trust in the Agent Space, Phala Đưa Các Đại Lý AI Vào Ứng Dụng Thực Tế
