Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $1.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,237,697,999.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng HKD là $12,975,916,097.12. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng HKD đã tăng $0.014, biểu thị mức tăng +1.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng HKD là $70.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang HKD là $1.34 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1729 | 1.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1727 | 1.95% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.1729, with a 24-hour trading change of 1.28%, MINA/USDT Spot is $0.1729 and 1.28%, and MINA/USDT Perpetual is $0.1727 and 1.95%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi MINA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 1.34HKD |
2MINA | 2.69HKD |
3MINA | 4.03HKD |
4MINA | 5.38HKD |
5MINA | 6.72HKD |
6MINA | 8.07HKD |
7MINA | 9.41HKD |
8MINA | 10.76HKD |
9MINA | 12.11HKD |
10MINA | 13.45HKD |
100MINA | 134.55HKD |
500MINA | 672.78HKD |
1000MINA | 1,345.57HKD |
5000MINA | 6,727.87HKD |
10000MINA | 13,455.74HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.7431MINA |
2HKD | 1.48MINA |
3HKD | 2.22MINA |
4HKD | 2.97MINA |
5HKD | 3.71MINA |
6HKD | 4.45MINA |
7HKD | 5.2MINA |
8HKD | 5.94MINA |
9HKD | 6.68MINA |
10HKD | 7.43MINA |
1000HKD | 743.17MINA |
5000HKD | 3,715.88MINA |
10000HKD | 7,431.76MINA |
50000HKD | 37,158.84MINA |
100000HKD | 74,317.68MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang HKD và HKD sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MINA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.43INR |
![]() | Rp2,619.81IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.7THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽15.96RUB |
![]() | R$0.94BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.89TRY |
![]() | ¥1.22CNY |
![]() | ¥24.87JPY |
![]() | $1.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.17 USD, 1 MINA = €0.15 EUR, 1 MINA = ₹14.43 INR, 1 MINA = Rp2,619.81 IDR, 1 MINA = $0.23 CAD, 1 MINA = £0.13 GBP, 1 MINA = ฿5.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.18 |
![]() | 0.0006126 |
![]() | 0.02538 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.8 |
![]() | 0.09984 |
![]() | 0.4416 |
![]() | 64.18 |
![]() | 21,053.54 |
![]() | 234.28 |
![]() | 379.94 |
![]() | 0.02539 |
![]() | 107.15 |
![]() | 0.0006126 |
![]() | 1.7 |
![]() | 22.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mina của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

¿Cuánto tiempo se tarda en minar 1 Bitcoin en 2025: Tiempo de minería y rentabilidad
Explora la asombrosa verdad sobre el tiempo de minería de Bitcoin en 2025 y por qué toma más tiempo minar 1 BTC.

Píxeles a PHP: Dominando el desarrollo Web3 en 2025
Explora el futuro del desarrollo Web3 en 2025, de Pixels a PHP.

¿Qué es SMC? ¿Cómo dominar las estrategias de trading de SMC?
Entender y aplicar SMC puede ser la clave para mejorar la calidad de sus decisiones comerciales.

Cómo minar Ethereum en 2025: Una guía completa para principiantes
Descubre las estrategias de minería de Ethereum más rentables para 2025.

¿Cómo minar Dogecoin con Minería en la nube?
La Minería en la nube se ha convertido en una de las formas populares de obtener Dogecoin.

De Caminar a Ganar: Cómo GMT Coin está Cambiando el Fitness en Web3
En el mundo en evolución de Web3, donde los juegos, las redes sociales y las finanzas están siendo reinventados a través de la descentralización