Minswap Thị trường hôm nay
Minswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Minswap chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02349. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,426,183,377.65 MIN, tổng vốn hóa thị trường của Minswap tính bằng USD là $33,511,087.87. Trong 24h qua, giá của Minswap tính bằng USD đã tăng $0.0008548, biểu thị mức tăng +3.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Minswap tính bằng USD là $0.06353, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01212.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MIN sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MIN sang USD là $0.02349 USD, với tỷ lệ thay đổi là +3.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MIN/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MIN/USD trong ngày qua.
Giao dịch Minswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MIN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MIN/-- Spot is $ and 0%, and MIN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Minswap sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MIN sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MIN | 0.02USD |
2MIN | 0.04USD |
3MIN | 0.07USD |
4MIN | 0.09USD |
5MIN | 0.11USD |
6MIN | 0.14USD |
7MIN | 0.16USD |
8MIN | 0.18USD |
9MIN | 0.21USD |
10MIN | 0.23USD |
10000MIN | 234.97USD |
50000MIN | 1,174.85USD |
100000MIN | 2,349.7USD |
500000MIN | 11,748.52USD |
1000000MIN | 23,497.04USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 42.55MIN |
2USD | 85.11MIN |
3USD | 127.67MIN |
4USD | 170.23MIN |
5USD | 212.79MIN |
6USD | 255.35MIN |
7USD | 297.9MIN |
8USD | 340.46MIN |
9USD | 383.02MIN |
10USD | 425.58MIN |
100USD | 4,255.85MIN |
500USD | 21,279.27MIN |
1000USD | 42,558.55MIN |
5000USD | 212,792.76MIN |
10000USD | 425,585.52MIN |
Bảng chuyển đổi số tiền MIN sang USD và USD sang MIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MIN sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang MIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Minswap phổ biến
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.96INR |
![]() | Rp356.21IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.77THB |
Minswap | 1 MIN |
---|---|
![]() | ₽2.17RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.8TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.38JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MIN = $0.02 USD, 1 MIN = €0.02 EUR, 1 MIN = ₹1.96 INR, 1 MIN = Rp356.21 IDR, 1 MIN = $0.03 CAD, 1 MIN = £0.02 GBP, 1 MIN = ฿0.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.23 |
![]() | 0.005021 |
![]() | 0.2584 |
![]() | 499.86 |
![]() | 226.55 |
![]() | 0.811 |
![]() | 3.25 |
![]() | 500 |
![]() | 2,730.59 |
![]() | 698.03 |
![]() | 1,989.73 |
![]() | 0.2586 |
![]() | 0.00502 |
![]() | 134.89 |
![]() | 437,445.31 |
![]() | 33.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Minswap của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Nhập số lượng MIN của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Minswap hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Minswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Minswap sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Minswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Minswap sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Minswap sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Minswap sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Minswap sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Minswap (MIN)

FHE代幣:Mind Network引領2025年Web3全同態加密革新
聚焦Mind Network打造的抗量子FHE基礎設施,分析全同態加密技術如何實現數據隱私與AI計算的融合。

FHE代幣:Mind Network引領Web3量子抗性加密新時代
文章分析了量子計算對加密貨幣安全的影響,以及FHE技術在應對這一挑戰中的重要作用。

Mind Network:開啓全同態加密與再質押的 Web3 新時代
Mind Network 是全球首個基於 全同態加密 (Fully Homomorphic Encryption, FHE) 的再質押平台

FUN代幣:2025年iGaming加密貨幣的領先者
文章闡述了FUN代幣的技術優勢、在區塊鏈遊戲生態系統中的應用、投資與質押價值,以及全球化佈局策略。

NUMI代幣:NUMINE Web 3.0平臺如何優化區塊鏈用戶體驗
文章介紹了NUMI代幣的核心功能、NUMINE平臺的創新設計以及其對內容創作者的激勵機制。

MINT代幣:以太坊Layer2網絡打造NFT資產發行交易平臺
MINT代幣是以太坊Layer2網絡上的革命性NFT生態系統引擎。
Tìm hiểu thêm về Minswap (MIN)

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

MinSwap là gì?

Nghiên cứu cổng: Các token mới niêm yết đối mặt với sự suy thoái rộng lớn, Chiến lược rút gọn mang lại trung bình 18% (Báo cáo định lượng hàng hai tuần)

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin
