Moonbeam Network Thị trường hôm nay
Moonbeam Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Moonbeam Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6671. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 978,124,229 GLMR, tổng vốn hóa thị trường của Moonbeam Network tính bằng CNY là ¥4,602,689,096.32. Trong 24h qua, giá của Moonbeam Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.0269, biểu thị mức tăng +4.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Moonbeam Network tính bằng CNY là ¥137.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3804.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GLMR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GLMR sang CNY là ¥0.6671 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GLMR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GLMR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Moonbeam Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09485 | 4.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09466 | 5.4% |
The real-time trading price of GLMR/USDT Spot is $0.09485, with a 24-hour trading change of 4.57%, GLMR/USDT Spot is $0.09485 and 4.57%, and GLMR/USDT Perpetual is $0.09466 and 5.4%.
Bảng chuyển đổi Moonbeam Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GLMR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GLMR | 0.66CNY |
2GLMR | 1.33CNY |
3GLMR | 2CNY |
4GLMR | 2.66CNY |
5GLMR | 3.33CNY |
6GLMR | 4CNY |
7GLMR | 4.67CNY |
8GLMR | 5.33CNY |
9GLMR | 6CNY |
10GLMR | 6.67CNY |
1000GLMR | 667.16CNY |
5000GLMR | 3,335.81CNY |
10000GLMR | 6,671.62CNY |
50000GLMR | 33,358.1CNY |
100000GLMR | 66,716.21CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GLMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.49GLMR |
2CNY | 2.99GLMR |
3CNY | 4.49GLMR |
4CNY | 5.99GLMR |
5CNY | 7.49GLMR |
6CNY | 8.99GLMR |
7CNY | 10.49GLMR |
8CNY | 11.99GLMR |
9CNY | 13.48GLMR |
10CNY | 14.98GLMR |
100CNY | 149.88GLMR |
500CNY | 749.44GLMR |
1000CNY | 1,498.88GLMR |
5000CNY | 7,494.42GLMR |
10000CNY | 14,988.85GLMR |
Bảng chuyển đổi số tiền GLMR sang CNY và CNY sang GLMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GLMR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GLMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Moonbeam Network phổ biến
Moonbeam Network | 1 GLMR |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.9INR |
![]() | Rp1,434.91IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.12THB |
Moonbeam Network | 1 GLMR |
---|---|
![]() | ₽8.74RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.23TRY |
![]() | ¥0.67CNY |
![]() | ¥13.62JPY |
![]() | $0.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GLMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GLMR = $0.09 USD, 1 GLMR = €0.08 EUR, 1 GLMR = ₹7.9 INR, 1 GLMR = Rp1,434.91 IDR, 1 GLMR = $0.13 CAD, 1 GLMR = £0.07 GBP, 1 GLMR = ฿3.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0006862 |
![]() | 0.0291 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.57 |
![]() | 0.1088 |
![]() | 0.4143 |
![]() | 70.89 |
![]() | 313.11 |
![]() | 88.3 |
![]() | 273.6 |
![]() | 0.02917 |
![]() | 0.0006873 |
![]() | 17.62 |
![]() | 4.25 |
![]() | 2.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Moonbeam Network của bạn
Nhập số lượng GLMR của bạn
Nhập số lượng GLMR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Moonbeam Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Moonbeam Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Moonbeam Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Moonbeam Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Moonbeam Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Moonbeam Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Moonbeam Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Moonbeam Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Moonbeam Network (GLMR)

What Is AI Agents Tiền điện tử? What Are The Top 5 AI Agents Crypto Dự án?
Đến năm 2025, các Đại lý AI đã nhanh chóng trỗi dậy và trở thành trung tâm của sự chú ý của các nhà đầu tư.

Harmony là gì? Triển vọng giá trị của Token của nó (ONE) là gì?
Khám phá cách nền tảng blockchain Harmony đổi mới phát triển ứng dụng phi tập trung thông qua phân đoạn trạng thái ngẫu nhiên.

Giá Token GRASS là bao nhiêu và Dự án Grass là gì?
GRASS là một giao thức blockchain tập trung vào các giải pháp mở rộng Layer 2.

Phân Tích Sâu Về Xu Hướng Giá XRP: Triển Vọng Tương Lai Của XRP Là Gì?
XRP là loại tiền điện tử bản địa được phát hành bởi Ripple và được định vị là cơ sở hạ tầng thanh toán xuyên biên giới toàn cầu.

ZEN là gì? Khám phá Tiềm năng Tương lai của Horizen
Horizen, trước đây được biết đến với tên ZENCash, là một dự án mã nguồn mở được tận dụng để xây dựng một mạng phân phối có khả năng bảo vệ sự riêng tư và mở rộng được.

Dự đoán giá LINK Token cho năm 2025
Thành công của Chainlinks đến từ vị trí cốt lõi của nó trong hệ sinh thái Web3.