NAMI Protocol Thị trường hôm nay
NAMI Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAMI Protocol chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp258.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,231,910 NAMI, tổng vốn hóa thị trường của NAMI Protocol tính bằng IDR là Rp330,585,375,204,237.22. Trong 24h qua, giá của NAMI Protocol tính bằng IDR đã tăng Rp1, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAMI Protocol tính bằng IDR là Rp505.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp97.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAMI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAMI sang IDR là Rp258.71 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NAMI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAMI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NAMI Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NAMI/-- Spot is $ and 0%, and NAMI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NAMI Protocol sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NAMI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAMI | 258.73IDR |
2NAMI | 517.47IDR |
3NAMI | 776.21IDR |
4NAMI | 1,034.95IDR |
5NAMI | 1,293.69IDR |
6NAMI | 1,552.43IDR |
7NAMI | 1,811.17IDR |
8NAMI | 2,069.91IDR |
9NAMI | 2,328.65IDR |
10NAMI | 2,587.39IDR |
100NAMI | 25,873.94IDR |
500NAMI | 129,369.7IDR |
1000NAMI | 258,739.41IDR |
5000NAMI | 1,293,697.05IDR |
10000NAMI | 2,587,394.11IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NAMI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.003864NAMI |
2IDR | 0.007729NAMI |
3IDR | 0.01159NAMI |
4IDR | 0.01545NAMI |
5IDR | 0.01932NAMI |
6IDR | 0.02318NAMI |
7IDR | 0.02705NAMI |
8IDR | 0.03091NAMI |
9IDR | 0.03478NAMI |
10IDR | 0.03864NAMI |
100000IDR | 386.48NAMI |
500000IDR | 1,932.44NAMI |
1000000IDR | 3,864.89NAMI |
5000000IDR | 19,324.46NAMI |
10000000IDR | 38,648.92NAMI |
Bảng chuyển đổi số tiền NAMI sang IDR và IDR sang NAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAMI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAMI Protocol phổ biến
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.42INR |
![]() | Rp258.74IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
NAMI Protocol | 1 NAMI |
---|---|
![]() | ₽1.58RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.46JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAMI = $0.02 USD, 1 NAMI = €0.02 EUR, 1 NAMI = ₹1.42 INR, 1 NAMI = Rp258.74 IDR, 1 NAMI = $0.02 CAD, 1 NAMI = £0.01 GBP, 1 NAMI = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00155 |
![]() | 0.000000301 |
![]() | 0.00001288 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01404 |
![]() | 0.00004909 |
![]() | 0.0001862 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1451 |
![]() | 0.04319 |
![]() | 0.1211 |
![]() | 0.00001289 |
![]() | 0.000000302 |
![]() | 0.0008514 |
![]() | 0.009132 |
![]() | 0.002103 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAMI Protocol của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Nhập số lượng NAMI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAMI Protocol hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAMI Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAMI Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAMI Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAMI Protocol sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAMI Protocol sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAMI Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAMI Protocol (NAMI)

Web3投研周报|Zunami Protocol遭价格操纵攻击,Jacobi推出的首支现货BTC ETF正式上线,高盛预测美联储将在2024年Q2降息
Zunami Protocol遭价格操纵攻击。BTC30日年化波动率降至15.5%,创历史新低。Voyager大量出售加密货币用于对用户进行赔付。新加坡金管局已最终确定稳定币监管框架。

第一行情 | EigenLayer再次提高LST再质押上限;Zunami Protocol遭攻击,UZD暴跌
EigenLayer再次提高LST再质押上限。欧元稳定币EURT即将推出。Zunami Protocol遭受攻击,UZD暴跌。八角笼约架进一步发酵。