NAYM Thị trường hôm nay
NAYM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAYM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.3466. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng JPY là ¥49,912,730,474.15. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng JPY đã tăng ¥0.02246, biểu thị mức tăng +6.940000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng JPY là ¥10.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1926.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NAYM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang JPY là ¥0.3466 JPY, với sự thay đổi +6.940000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NAYM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NAYM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002406 | +7.120000% |
The real-time trading price of NAYM/USDT Spot is $0.002406, with a 24-hour trading change of +7.120000%, NAYM/USDT Spot is $0.002406 and +7.120000%, and NAYM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NAYM sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NAYM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAYM | 0.34JPY |
2NAYM | 0.69JPY |
3NAYM | 1.04JPY |
4NAYM | 1.39JPY |
5NAYM | 1.74JPY |
6NAYM | 2.09JPY |
7NAYM | 2.44JPY |
8NAYM | 2.79JPY |
9NAYM | 3.14JPY |
10NAYM | 3.49JPY |
1000NAYM | 349.78JPY |
5000NAYM | 1,748.9JPY |
10000NAYM | 3,497.8JPY |
50000NAYM | 17,489JPY |
100000NAYM | 34,978.01JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NAYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 2.85NAYM |
2JPY | 5.71NAYM |
3JPY | 8.57NAYM |
4JPY | 11.43NAYM |
5JPY | 14.29NAYM |
6JPY | 17.15NAYM |
7JPY | 20.01NAYM |
8JPY | 22.87NAYM |
9JPY | 25.73NAYM |
10JPY | 28.58NAYM |
100JPY | 285.89NAYM |
500JPY | 1,429.46NAYM |
1000JPY | 2,858.93NAYM |
5000JPY | 14,294.69NAYM |
10000JPY | 28,589.38NAYM |
Bảng chuyển đổi số tiền NAYM sang JPY và JPY sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAYM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NAYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NAYM phổ biến
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.51IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NAYM = $0 USD, 1 NAYM = €0 EUR, 1 NAYM = ₹0.2 INR, 1 NAYM = Rp36.51 IDR, 1 NAYM = $0 CAD, 1 NAYM = £0 GBP, 1 NAYM = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.226 |
![]() | 0.00003231 |
![]() | 0.001424 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005345 |
![]() | 0.02284 |
![]() | 3.47 |
![]() | 588.36 |
![]() | 12.59 |
![]() | 21.07 |
![]() | 0.001426 |
![]() | 6.18 |
![]() | 0.00003231 |
![]() | 0.09138 |
![]() | 0.00708 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NAYM (NAYM) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng NAYM của bạn
Nhập số lượng NAYM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAYM (NAYM)

Blum là gì? Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch đa chuỗi trong Web3
Blum tích hợp những lợi thế của sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, hỗ trợ hơn 30 chuỗi blockchain.

Dự đoán giá BLUM Coin 2025: Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai của BLUM
Bài viết này sẽ cung cấp phân tích sâu về dự đoán giá Token BLUM cho năm 2025, hỗ trợ kỹ thuật và những rủi ro tiềm ẩn, cung cấp các tham chiếu quan trọng để ra quyết định cho các nhà đầu tư.

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025
Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro
Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025
Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil
Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.