NBOT Thị trường hôm nay
NBOT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NBOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003105. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NBOT, tổng vốn hóa thị trường của NBOT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NBOT tính bằng EUR đã tăng €0.000001551, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NBOT tính bằng EUR là €0.06843, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00171.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NBOT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NBOT sang EUR là €0.003105 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NBOT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NBOT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NBOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003465 | 0.08% |
The real-time trading price of NBOT/USDT Spot is $0.003465, with a 24-hour trading change of 0.08%, NBOT/USDT Spot is $0.003465 and 0.08%, and NBOT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NBOT sang Euro
Bảng chuyển đổi NBOT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NBOT | 0EUR |
2NBOT | 0EUR |
3NBOT | 0EUR |
4NBOT | 0.01EUR |
5NBOT | 0.01EUR |
6NBOT | 0.01EUR |
7NBOT | 0.02EUR |
8NBOT | 0.02EUR |
9NBOT | 0.02EUR |
10NBOT | 0.03EUR |
100000NBOT | 310.42EUR |
500000NBOT | 1,552.14EUR |
1000000NBOT | 3,104.29EUR |
5000000NBOT | 15,521.46EUR |
10000000NBOT | 31,042.93EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NBOT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 322.13NBOT |
2EUR | 644.26NBOT |
3EUR | 966.4NBOT |
4EUR | 1,288.53NBOT |
5EUR | 1,610.67NBOT |
6EUR | 1,932.8NBOT |
7EUR | 2,254.94NBOT |
8EUR | 2,577.07NBOT |
9EUR | 2,899.21NBOT |
10EUR | 3,221.34NBOT |
100EUR | 32,213.44NBOT |
500EUR | 161,067.24NBOT |
1000EUR | 322,134.48NBOT |
5000EUR | 1,610,672.44NBOT |
10000EUR | 3,221,344.88NBOT |
Bảng chuyển đổi số tiền NBOT sang EUR và EUR sang NBOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NBOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NBOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NBOT phổ biến
NBOT | 1 NBOT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.29INR |
![]() | Rp52.58IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
NBOT | 1 NBOT |
---|---|
![]() | ₽0.32RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.5JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NBOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NBOT = $0 USD, 1 NBOT = €0 EUR, 1 NBOT = ₹0.29 INR, 1 NBOT = Rp52.58 IDR, 1 NBOT = $0 CAD, 1 NBOT = £0 GBP, 1 NBOT = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.86 |
![]() | 0.005346 |
![]() | 0.2308 |
![]() | 557.98 |
![]() | 233.31 |
![]() | 0.8655 |
![]() | 3.3 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,466.51 |
![]() | 749.72 |
![]() | 2,096.93 |
![]() | 0.2322 |
![]() | 0.005362 |
![]() | 146.62 |
![]() | 36.07 |
![]() | 25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NBOT của bạn
Nhập số lượng NBOT của bạn
Nhập số lượng NBOT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NBOT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NBOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NBOT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NBOT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NBOT sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NBOT sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NBOT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NBOT (NBOT)

SOL ETF 前景分析
2025 年被視爲 Solana ETF 獲批的關鍵窗口期。

VIRTUAL 價格多少?Virtuals protocol 是什麼?
Virtuals Protocol 成立於 2021 年,前身爲 PathDAO,後於 2023 年轉型爲 AI 驅動的區塊鏈協議。

LAYER 價格多少?Solayer 是什麼項目?
Solayer 若能持續擴大生態合作,其核心代幣 LAYER 有望實現價值回歸與再度增長。

PYTH 價格多少?Pyth Network 是什麼項目?
Pyth Network 以 “金融數據實時上鏈” 的願景,正在重塑 DeFi 的基礎設施層。

DOGE ETF 前景分析
當前,DOGE ETF 在 2025 年底前獲批的概率高達 74%。

LaunchCoin價格飆升解析,基於Solana的新項目潛力幾何?
其中一個項目——LaunchCoin在短短72小時內暴漲超過327%,吸引了大量關注