NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang British Pound (GBP)

XEM/GBP: 1 XEM ≈ £0.006471 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.006471. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng GBP là £43,739,969.54. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng GBP đã giảm £-0.00105, biểu thị mức giảm -13.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng GBP là £1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00006369.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang GBP

£0.006471-13.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang GBP là £0.006471 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -13.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.008597
-13.67%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.00861
-13.29%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.008597, with a 24-hour trading change of -13.67%, XEM/USDT Spot is $0.008597 and -13.67%, and XEM/USDT Perpetual is $0.00861 and -13.29%.

Bảng chuyển đổi NEM sang British Pound

Bảng chuyển đổi XEM sang GBP

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XEM
0GBP
2XEM
0.01GBP
3XEM
0.01GBP
4XEM
0.02GBP
5XEM
0.03GBP
6XEM
0.03GBP
7XEM
0.04GBP
8XEM
0.05GBP
9XEM
0.05GBP
10XEM
0.06GBP
100000XEM
647.13GBP
500000XEM
3,235.68GBP
1000000XEM
6,471.36GBP
5000000XEM
32,356.83GBP
10000000XEM
64,713.67GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XEM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1GBP
154.52XEM
2GBP
309.05XEM
3GBP
463.58XEM
4GBP
618.1XEM
5GBP
772.63XEM
6GBP
927.16XEM
7GBP
1,081.68XEM
8GBP
1,236.21XEM
9GBP
1,390.74XEM
10GBP
1,545.26XEM
100GBP
15,452.68XEM
500GBP
77,263.42XEM
1000GBP
154,526.85XEM
5000GBP
772,634.28XEM
10000GBP
1,545,268.56XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang GBP và GBP sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XEM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹0.72 INR, 1 XEM = Rp130.72 IDR, 1 XEM = $0.01 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
33.86
logo BTCBTC
0.006348
logo ETHETH
0.2553
logo USDTUSDT
665.64
logo XRPXRP
306.52
logo BNBBNB
0.9995
logo SOLSOL
4.11
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,300.01
logo TRXTRX
2,462.47
logo ADAADA
958.64
logo STETHSTETH
0.2547
logo WBTCWBTC
0.006341
logo SUISUI
193.29
logo HYPEHYPE
20.3
logo LINKLINK
45.99

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.