Neutron Thị trường hôm nay
Neutron đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Neutron chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1115. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 582,162,232.52 NTRN, tổng vốn hóa thị trường của Neutron tính bằng GBP là £48,758,502.07. Trong 24h qua, giá của Neutron tính bằng GBP đã tăng £0.0145, biểu thị mức tăng +14.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neutron tính bằng GBP là £1.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0754.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTRN sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTRN sang GBP là £0.1115 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +14.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NTRN/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTRN/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Neutron
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1486 | 15.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1484 | 15.02% |
The real-time trading price of NTRN/USDT Spot is $0.1486, with a 24-hour trading change of 15.37%, NTRN/USDT Spot is $0.1486 and 15.37%, and NTRN/USDT Perpetual is $0.1484 and 15.02%.
Bảng chuyển đổi Neutron sang British Pound
Bảng chuyển đổi NTRN sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NTRN | 0.11GBP |
2NTRN | 0.22GBP |
3NTRN | 0.33GBP |
4NTRN | 0.44GBP |
5NTRN | 0.55GBP |
6NTRN | 0.66GBP |
7NTRN | 0.77GBP |
8NTRN | 0.88GBP |
9NTRN | 0.99GBP |
10NTRN | 1.1GBP |
1000NTRN | 110.84GBP |
5000NTRN | 554.23GBP |
10000NTRN | 1,108.47GBP |
50000NTRN | 5,542.38GBP |
100000NTRN | 11,084.76GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang NTRN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 9.02NTRN |
2GBP | 18.04NTRN |
3GBP | 27.06NTRN |
4GBP | 36.08NTRN |
5GBP | 45.1NTRN |
6GBP | 54.12NTRN |
7GBP | 63.14NTRN |
8GBP | 72.17NTRN |
9GBP | 81.19NTRN |
10GBP | 90.21NTRN |
100GBP | 902.13NTRN |
500GBP | 4,510.69NTRN |
1000GBP | 9,021.39NTRN |
5000GBP | 45,106.97NTRN |
10000GBP | 90,213.95NTRN |
Bảng chuyển đổi số tiền NTRN sang GBP và GBP sang NTRN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NTRN sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang NTRN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neutron phổ biến
Neutron | 1 NTRN |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.41INR |
![]() | Rp2,252.71IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.9THB |
Neutron | 1 NTRN |
---|---|
![]() | ₽13.72RUB |
![]() | R$0.81BRL |
![]() | د.إ0.55AED |
![]() | ₺5.07TRY |
![]() | ¥1.05CNY |
![]() | ¥21.38JPY |
![]() | $1.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTRN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTRN = $0.15 USD, 1 NTRN = €0.13 EUR, 1 NTRN = ₹12.41 INR, 1 NTRN = Rp2,252.71 IDR, 1 NTRN = $0.2 CAD, 1 NTRN = £0.11 GBP, 1 NTRN = ฿4.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.54 |
![]() | 0.006478 |
![]() | 0.2843 |
![]() | 665.68 |
![]() | 282.22 |
![]() | 1.05 |
![]() | 4.01 |
![]() | 665.71 |
![]() | 3,259.14 |
![]() | 851.16 |
![]() | 2,575.14 |
![]() | 0.2862 |
![]() | 0.006488 |
![]() | 169.47 |
![]() | 41.77 |
![]() | 579,946.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neutron của bạn
Nhập số lượng NTRN của bạn
Nhập số lượng NTRN của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neutron hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neutron.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neutron sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Neutron
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neutron sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neutron sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neutron sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neutron sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neutron (NTRN)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной
MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы
Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?
GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?
XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen
Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Прогноз цены токена LINK на 2025 год
Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.