Open Campus Thị trường hôm nay
Open Campus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫3,445.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,104,168.67 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng VND là ₫22,053,725,038,994,785. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng VND đã tăng ₫4.82, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng VND là ₫38,133.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,315.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/VND trong ngày qua.
Giao dịch Open Campus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1403 | -0.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1402 | -1.03% |
The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1403, with a 24-hour trading change of -0.84%, EDU/USDT Spot is $0.1403 and -0.84%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1402 and -1.03%.
Bảng chuyển đổi Open Campus sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi EDU sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDU | 3,445.33VND |
2EDU | 6,890.66VND |
3EDU | 10,336VND |
4EDU | 13,781.33VND |
5EDU | 17,226.67VND |
6EDU | 20,672VND |
7EDU | 24,117.33VND |
8EDU | 27,562.67VND |
9EDU | 31,008VND |
10EDU | 34,453.34VND |
100EDU | 344,533.4VND |
500EDU | 1,722,667.03VND |
1000EDU | 3,445,334.07VND |
5000EDU | 17,226,670.37VND |
10000EDU | 34,453,340.74VND |
Bảng chuyển đổi VND sang EDU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002902EDU |
2VND | 0.0005804EDU |
3VND | 0.0008707EDU |
4VND | 0.00116EDU |
5VND | 0.001451EDU |
6VND | 0.001741EDU |
7VND | 0.002031EDU |
8VND | 0.002321EDU |
9VND | 0.002612EDU |
10VND | 0.002902EDU |
1000000VND | 290.24EDU |
5000000VND | 1,451.23EDU |
10000000VND | 2,902.47EDU |
50000000VND | 14,512.38EDU |
100000000VND | 29,024.76EDU |
Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang VND và VND sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EDU sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.7INR |
![]() | Rp2,123.76IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.62THB |
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | ₽12.94RUB |
![]() | R$0.76BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.78TRY |
![]() | ¥0.99CNY |
![]() | ¥20.16JPY |
![]() | $1.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.14 USD, 1 EDU = €0.13 EUR, 1 EDU = ₹11.7 INR, 1 EDU = Rp2,123.76 IDR, 1 EDU = $0.19 CAD, 1 EDU = £0.11 GBP, 1 EDU = ฿4.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001048 |
![]() | 0.0000001918 |
![]() | 0.00000778 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.008997 |
![]() | 0.0000307 |
![]() | 0.0001285 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1043 |
![]() | 0.07484 |
![]() | 0.02968 |
![]() | 0.000007834 |
![]() | 0.0000001918 |
![]() | 0.0005545 |
![]() | 0.006203 |
![]() | 0.001435 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Campus của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Open Campus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Gate.io Education | Qu'est-ce que les taux de financement?
Les taux de financement sont des frais fixés par les bourses de crypto-monnaies pour garantir que les prix des contrats perpétuels maintiennent un équilibre avec les prix des actifs sous-jacents.

gate Charity lance « Uplifting Education Through Painting NFT » (Turquie) pour soutenir la créativité et l'innovation
gate Charity, l'organisation philanthropique à but non lucratif mondiale de gate Group, a récemment apporté des ressources essentielles, notamment des livres, des cahiers et des fournitures scolaires, aux élèves de l'école primaire de Bingöl le 30 novembre.