OPEN Tony Thị trường hôm nay
OPEN Tony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPEN chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.006144. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của OPEN tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của OPEN tính bằng UAH đã giảm ₴-0.0002598, biểu thị mức giảm -4.058000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPEN tính bằng UAH là ₴0.03574, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.005546.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang UAH là ₴0.006144 UAH, với sự thay đổi -4.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPEN/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/UAH trong ngày qua.
Giao dịch OPEN Tony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPEN/-- Spot is $ and --, and OPEN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi OPEN Tony sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi OPEN sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPEN | 0UAH |
2OPEN | 0.01UAH |
3OPEN | 0.01UAH |
4OPEN | 0.02UAH |
5OPEN | 0.03UAH |
6OPEN | 0.03UAH |
7OPEN | 0.04UAH |
8OPEN | 0.04UAH |
9OPEN | 0.05UAH |
10OPEN | 0.06UAH |
100000OPEN | 614.42UAH |
500000OPEN | 3,072.13UAH |
1000000OPEN | 6,144.26UAH |
5000000OPEN | 30,721.31UAH |
10000000OPEN | 61,442.62UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang OPEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 162.75OPEN |
2UAH | 325.5OPEN |
3UAH | 488.26OPEN |
4UAH | 651.01OPEN |
5UAH | 813.76OPEN |
6UAH | 976.52OPEN |
7UAH | 1,139.27OPEN |
8UAH | 1,302.02OPEN |
9UAH | 1,464.78OPEN |
10UAH | 1,627.53OPEN |
100UAH | 16,275.34OPEN |
500UAH | 81,376.72OPEN |
1000UAH | 162,753.45OPEN |
5000UAH | 813,767.26OPEN |
10000UAH | 1,627,534.52OPEN |
Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang UAH và UAH sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OPEN sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OPEN Tony phổ biến
OPEN Tony | 1 OPEN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.25IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
OPEN Tony | 1 OPEN |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $0 USD, 1 OPEN = €0 EUR, 1 OPEN = ₹0.01 INR, 1 OPEN = Rp2.25 IDR, 1 OPEN = $0 CAD, 1 OPEN = £0 GBP, 1 OPEN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7874 |
![]() | 0.0001119 |
![]() | 0.004796 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.43 |
![]() | 0.01848 |
![]() | 0.0818 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,769.2 |
![]() | 42.67 |
![]() | 73.65 |
![]() | 0.004746 |
![]() | 20.9 |
![]() | 0.000112 |
![]() | 0.3056 |
![]() | 4.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OPEN Tony (OPEN) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng OPEN của bạn
Nhập số lượng OPEN của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPEN Tony hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPEN Tony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPEN Tony sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OPEN Tony sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPEN Tony sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPEN Tony sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi OPEN Tony sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OPEN Tony (OPEN)

Open Loot là gì? Tổng quan toàn diện về nền tảng game Web3 mới
Open Loot là một nền tảng hạ tầng tập trung vào phân phối trò chơi Web3 và giao dịch tài sản.

Cách bán NFT trên OpenSea?
Việc bán NFT thành công trên OpenSea đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cơ chế hoạt động của nền tảng và các tính năng mới nhất.

Ice Open Network (ION) là gì?
Khám phá Mạng Mở Ice (ION): một hệ sinh thái Web3 đầy sáng tạo.

Token AUTOPEN: Một Đồng Tiền Meme Nhiều Biến Cố Chính Trị Đang Gây Sóng trên Solana
AUTOPEN là một meme châm biếm chính trị xuất phát từ một bức ảnh được đăng bởi Trump trên Truth Social.

SHELL's Public Offering Increased by More than 100 Times, Will It Break the Curse of Peaking at the Opening?
MyShell là một dự án đổi mới kết hợp cửa hàng ứng dụng trí tuệ nhân tạo, nền tảng sáng tạo và cơ chế khuyến khích kinh tế cho người tạo ra.

D Token: DAR Mạng Open Network được AI-Powered Web 3
Khám phá cơ sở hạ tầng Web3 cách mạng được thúc đẩy bởi DAR Token. Mạng Mở DAR tích hợp trí tuệ nhân tạo và blockchain để tạo ra một hệ sinh thái mượt mà trên nhiều chuỗi.
Tìm hiểu thêm về OPEN Tony (OPEN)

Open Loot (OL) là gì?

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Giao thức Open Custody là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về OPEN

Hiểu về Japan Open Chain (JOC) trong một bài viết

Token: Khám phá Tiền điện tử bản địa của DAR Open Network
