OpenChat Thị trường hôm nay
OpenChat đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenChat chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥22.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CHAT, tổng vốn hóa thị trường của OpenChat tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OpenChat tính bằng JPY đã tăng ¥0.8561, biểu thị mức tăng +3.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenChat tính bằng JPY là ¥153.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥17.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAT sang JPY là ¥22.76 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OpenChat
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2526 | -0.07% |
The real-time trading price of CHAT/USDT Spot is $0.2526, with a 24-hour trading change of -0.07%, CHAT/USDT Spot is $0.2526 and -0.07%, and CHAT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenChat sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CHAT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAT | 22.76JPY |
2CHAT | 45.53JPY |
3CHAT | 68.3JPY |
4CHAT | 91.07JPY |
5CHAT | 113.84JPY |
6CHAT | 136.61JPY |
7CHAT | 159.38JPY |
8CHAT | 182.15JPY |
9CHAT | 204.92JPY |
10CHAT | 227.69JPY |
100CHAT | 2,276.92JPY |
500CHAT | 11,384.63JPY |
1000CHAT | 22,769.26JPY |
5000CHAT | 113,846.3JPY |
10000CHAT | 227,692.6JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CHAT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.04391CHAT |
2JPY | 0.08783CHAT |
3JPY | 0.1317CHAT |
4JPY | 0.1756CHAT |
5JPY | 0.2195CHAT |
6JPY | 0.2635CHAT |
7JPY | 0.3074CHAT |
8JPY | 0.3513CHAT |
9JPY | 0.3952CHAT |
10JPY | 0.4391CHAT |
10000JPY | 439.18CHAT |
50000JPY | 2,195.94CHAT |
100000JPY | 4,391.88CHAT |
500000JPY | 21,959.43CHAT |
1000000JPY | 43,918.86CHAT |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAT sang JPY và JPY sang CHAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHAT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CHAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenChat phổ biến
OpenChat | 1 CHAT |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.21INR |
![]() | Rp2,398.61IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.22THB |
OpenChat | 1 CHAT |
---|---|
![]() | ₽14.61RUB |
![]() | R$0.86BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.4TRY |
![]() | ¥1.12CNY |
![]() | ¥22.77JPY |
![]() | $1.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAT = $0.16 USD, 1 CHAT = €0.14 EUR, 1 CHAT = ₹13.21 INR, 1 CHAT = Rp2,398.61 IDR, 1 CHAT = $0.21 CAD, 1 CHAT = £0.12 GBP, 1 CHAT = ฿5.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1897 |
![]() | 0.00003164 |
![]() | 0.001238 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005182 |
![]() | 0.02112 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.74 |
![]() | 11.93 |
![]() | 4.86 |
![]() | 0.001232 |
![]() | 0.0000316 |
![]() | 0.08248 |
![]() | 2,481.54 |
![]() | 0.9972 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenChat của bạn
Nhập số lượng CHAT của bạn
Nhập số lượng CHAT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenChat hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenChat.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenChat sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenChat sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenChat sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenChat sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenChat (CHAT)

Eclipse Crypto : Prix, Guide d'Achat et Comparaison avec Bitcoin en 2025
Découvrez la montée fulgurante de lEclipse Crypto en 2025, apprenez comment lacheter et le stocker en toute sécurité.

Prix du Jeton Soph : Analyse du marché 2025 et guide d'achat
Plongez dans le monde de Soph coin avec notre guide complet.

Prix du Jeton NXPC en 2025 : Analyse du marché et guide d'achat
Explore le potentiel des jetons NXPC en 2025, y compris les prévisions de prix, lanalyse du marché et les stratégies dacquisition.

Qu'est-ce que le Chat Lanlan ? Tendance des prix de la pièce LANLAN
Lanlan Cat nest pas seulement une cryptomonnaie, mais un écosystème immersif centré autour de la propriété intellectuelle.

Prix d'Illuvium : Analyse du marché 2025 et guide d'achat
Découvrez le potentiel de hausse de prix dIlluvium en 2025, les stratégies de jeu et les récompenses de staking.

Où acheter BNB ? Guide d'achat complet pour l'échange Gate
Grâce à léchange Gate, les utilisateurs peuvent réaliser efficacement lensemble du processus, de linscription à lachat de BNB.