Oracle Meta Technologies Thị trường hôm nay
Oracle Meta Technologies đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Oracle Meta Technologies chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1017. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OMT, tổng vốn hóa thị trường của Oracle Meta Technologies tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Oracle Meta Technologies tính bằng CNY đã tăng ¥0.000274, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oracle Meta Technologies tính bằng CNY là ¥8.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03895.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMT sang CNY là ¥0.1017 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Oracle Meta Technologies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMT/-- Spot is $ and 0%, and OMT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi OMT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMT | 0.1CNY |
2OMT | 0.2CNY |
3OMT | 0.3CNY |
4OMT | 0.4CNY |
5OMT | 0.5CNY |
6OMT | 0.61CNY |
7OMT | 0.71CNY |
8OMT | 0.81CNY |
9OMT | 0.91CNY |
10OMT | 1.01CNY |
1000OMT | 101.78CNY |
5000OMT | 508.91CNY |
10000OMT | 1,017.83CNY |
50000OMT | 5,089.15CNY |
100000OMT | 10,178.31CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang OMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.82OMT |
2CNY | 19.64OMT |
3CNY | 29.47OMT |
4CNY | 39.29OMT |
5CNY | 49.12OMT |
6CNY | 58.94OMT |
7CNY | 68.77OMT |
8CNY | 78.59OMT |
9CNY | 88.42OMT |
10CNY | 98.24OMT |
100CNY | 982.48OMT |
500CNY | 4,912.4OMT |
1000CNY | 9,824.81OMT |
5000CNY | 49,124.06OMT |
10000CNY | 98,248.13OMT |
Bảng chuyển đổi số tiền OMT sang CNY và CNY sang OMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang OMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oracle Meta Technologies phổ biến
Oracle Meta Technologies | 1 OMT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.21INR |
![]() | Rp218.91IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
Oracle Meta Technologies | 1 OMT |
---|---|
![]() | ₽1.33RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.08JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMT = $0.01 USD, 1 OMT = €0.01 EUR, 1 OMT = ₹1.21 INR, 1 OMT = Rp218.91 IDR, 1 OMT = $0.02 CAD, 1 OMT = £0.01 GBP, 1 OMT = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.29 |
![]() | 0.0006865 |
![]() | 0.02918 |
![]() | 70.87 |
![]() | 33.32 |
![]() | 0.1103 |
![]() | 0.5084 |
![]() | 70.91 |
![]() | 19,718.45 |
![]() | 259.84 |
![]() | 435.76 |
![]() | 0.02925 |
![]() | 122.56 |
![]() | 0.0006825 |
![]() | 2.07 |
![]() | 0.1478 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oracle Meta Technologies của bạn
Nhập số lượng OMT của bạn
Nhập số lượng OMT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oracle Meta Technologies hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oracle Meta Technologies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oracle Meta Technologies sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oracle Meta Technologies sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oracle Meta Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oracle Meta Technologies (OMT)

Neon EVM: Cách mạng hóa phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá cách NEON đang cách mạng hóa hệ sinh thái DApp Solana, cung cấp khả năng tương thích với Ethereum và hiệu suất được cải thiện.

Bombie (BOMB) là gì?
Bombie là một dự án GameFi hoạt động trong hệ sinh thái Catizen, được triển khai trên các blockchain TON và Kaia.

Axelar là gì? Phân tích giá AXL Coin
Axelar là một giao thức tương tác chuỗi chéo phi tập trung cung cấp khả năng kết nối liền mạch như cơ sở hạ tầng nền tảng cho các ứng dụng Web3.

Giải thích về Hội nghị bàn tròn Tiền điện tử SEC: Các tín hiệu chính của sự chuyển đổi quy định tại Hoa Kỳ
SEC của Hoa Kỳ đang thúc đẩy quy định về tiền điện tử từ việc thực thi sang đối thoại thông qua một loạt các cuộc họp bàn tròn, đánh dấu sự khởi đầu của việc tái cấu trúc khung chính sách.

Axelar Tiền điện tử: Một trung tâm chuỗi chéo định nghĩa lại Khả năng tương tác Web3
Axelar đang cho phép tài sản và dữ liệu lưu thông tự do trên hơn 60 chuỗi khối với lớp khả năng tương tác toàn cầu có thể lập trình, an toàn và có thể mở rộng.

Keeta Tiền điện tử: Định nghĩa lại Cơ sở hạ tầng Tài chính với 10 triệu TPS
Keeta Network đang định nghĩa lại ranh giới của sự tích hợp giữa blockchain và tài chính truyền thống với tốc độ giao dịch 10 triệu TPS và các thực tiễn đổi mới trong lĩnh vực RWA.