Orbofi Thị trường hôm nay
Orbofi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBI chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫27.31. Với nguồn cung lưu hành là 1,162,919,000 OBI, tổng vốn hóa thị trường của OBI tính bằng VND là ₫781,770,092,857,156.35. Trong 24h qua, giá của OBI tính bằng VND đã giảm ₫-3.57, biểu thị mức giảm -11.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBI tính bằng VND là ₫1,968.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫25.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang VND là ₫27.31 VND, với tỷ lệ thay đổi là -11.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/VND trong ngày qua.
Giao dịch Orbofi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001114 | -12% |
The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001114, with a 24-hour trading change of -12%, OBI/USDT Spot is $0.001114 and -12%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbofi sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi OBI sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBI | 27.21VND |
2OBI | 54.43VND |
3OBI | 81.65VND |
4OBI | 108.87VND |
5OBI | 136.09VND |
6OBI | 163.3VND |
7OBI | 190.52VND |
8OBI | 217.74VND |
9OBI | 244.96VND |
10OBI | 272.18VND |
100OBI | 2,721.81VND |
500OBI | 13,609.06VND |
1000OBI | 27,218.13VND |
5000OBI | 136,090.69VND |
10000OBI | 272,181.39VND |
Bảng chuyển đổi VND sang OBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.03674OBI |
2VND | 0.07348OBI |
3VND | 0.1102OBI |
4VND | 0.1469OBI |
5VND | 0.1837OBI |
6VND | 0.2204OBI |
7VND | 0.2571OBI |
8VND | 0.2939OBI |
9VND | 0.3306OBI |
10VND | 0.3674OBI |
10000VND | 367.4OBI |
50000VND | 1,837.01OBI |
100000VND | 3,674.02OBI |
500000VND | 18,370.1OBI |
1000000VND | 36,740.2OBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang VND và VND sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.09 INR, 1 OBI = Rp16.84 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001056 |
![]() | 0.0000001941 |
![]() | 0.000008087 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009449 |
![]() | 0.00003112 |
![]() | 0.0001322 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.106 |
![]() | 0.07584 |
![]() | 0.03025 |
![]() | 0.000008104 |
![]() | 0.0000001948 |
![]() | 0.006175 |
![]() | 0.0006305 |
![]() | 0.001461 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbofi của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbofi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

Bee Network 2025 release: Mobile Mining and Ecosystem Popularization
Khám phá khai thác di động cách mạng được Bee Network ra mắt vào năm 2025.

Daily News | Solana Mobile vượt quá 100 nghìn; Argentina nhiệt tình mua Stablecoins, Vốn hóa thị trường của Flare một lần nữa vượt quá 1 tỷ đô la
Ngân hàng Trung ương Nga báo cáo rằng hầu hết tất cả các vụ gian lận tài chính vào năm 2023 đều liên quan đến tiền điện tử. Khối lượng đặt hàng trước của Solana Mobile II đã vượt quá 100.000, Argentina rất nhiệt tình mua stablecoin.

Xu hướng thị trường|Cơ quan Mỹ thu giữ 460 triệu USD cổ phiếu RobinHood, Chính phủ Indonesia chuẩn bị ra mắt Sàn giao dịch
Bất chấp thị trường gấu, tuần qua đã chào đón một lượng lớn đèn nến xanh, với một loạt các loại tiền tệ đạt đến đà tăng tới 2%.