Ordinals Thị trường hôm nay
Ordinals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ordinals chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹716.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng INR là ₹1,257,389,581,479.84. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng INR đã tăng ₹2.28, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng INR là ₹8,061.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹158.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang INR là ₹716.71 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Ordinals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $8.53 | 0.5% | |
![]() Giao ngay | $8.52 | 0.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $8.52 | 0.85% |
The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.53, with a 24-hour trading change of 0.5%, ORDI/USDT Spot is $8.53 and 0.5%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.52 and 0.85%.
Bảng chuyển đổi Ordinals sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ORDI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORDI | 723.47INR |
2ORDI | 1,446.95INR |
3ORDI | 2,170.43INR |
4ORDI | 2,893.9INR |
5ORDI | 3,617.38INR |
6ORDI | 4,340.86INR |
7ORDI | 5,064.34INR |
8ORDI | 5,787.81INR |
9ORDI | 6,511.29INR |
10ORDI | 7,234.77INR |
100ORDI | 72,347.71INR |
500ORDI | 361,738.59INR |
1000ORDI | 723,477.18INR |
5000ORDI | 3,617,385.92INR |
10000ORDI | 7,234,771.84INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ORDI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.001382ORDI |
2INR | 0.002764ORDI |
3INR | 0.004146ORDI |
4INR | 0.005528ORDI |
5INR | 0.006911ORDI |
6INR | 0.008293ORDI |
7INR | 0.009675ORDI |
8INR | 0.01105ORDI |
9INR | 0.01243ORDI |
10INR | 0.01382ORDI |
100000INR | 138.22ORDI |
500000INR | 691.1ORDI |
1000000INR | 1,382.21ORDI |
5000000INR | 6,911.06ORDI |
10000000INR | 13,822.13ORDI |
Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang INR và INR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | $8.58USD |
![]() | €7.69EUR |
![]() | ₹716.71INR |
![]() | Rp130,141.16IDR |
![]() | $11.64CAD |
![]() | £6.44GBP |
![]() | ฿282.96THB |
Ordinals | 1 ORDI |
---|---|
![]() | ₽792.77RUB |
![]() | R$46.66BRL |
![]() | د.إ31.51AED |
![]() | ₺292.82TRY |
![]() | ¥60.51CNY |
![]() | ¥1,235.39JPY |
![]() | $66.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.58 USD, 1 ORDI = €7.69 EUR, 1 ORDI = ₹716.71 INR, 1 ORDI = Rp130,141.16 IDR, 1 ORDI = $11.64 CAD, 1 ORDI = £6.44 GBP, 1 ORDI = ฿282.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3103 |
![]() | 0.00005681 |
![]() | 0.002377 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.76 |
![]() | 0.009059 |
![]() | 0.03795 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.16 |
![]() | 22.04 |
![]() | 8.76 |
![]() | 0.002399 |
![]() | 0.00005724 |
![]() | 0.1801 |
![]() | 1.82 |
![]() | 0.4312 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ordinals của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Nhập số lượng ORDI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ordinals
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi Крипто: Ціна, Посібник по покупці та порівняння з Біткоїном у 2025 році
Дізнайтеся про Ordi, революційний токен NFT на основі Біткойн.

Що таке монета ORDI? Дізнайтеся про перший токен BRC-20, що внесений до списку на Binance
У початку 2023 року екосистема Bitcoin пережила прорив завдяки введенню стандарту токенів BRC-20.

Що таке SATS Coin (Ordinals)? Це найвідоміша мем-монета в екосистемі біткойн-блокчейн
Поки Ефіріум, Солана та Лейер 2 продовжують домінувати в світлі мем-монет, блокчейн Біткойн — оригінальний фундамент криптовалюти — офіційно входить в арену мем-монет завдяки Ordinals.

Що таке ORDI? Як воно впливає на майбутній розвиток Біткойн NFT?
Протоколи порядковості вводять нову жвавість у екосистему Bitcoin, сприяючи інноваціям та зростанню комісій у галузі NFT та транзакцій.

Який прогноз для ORDI, коли встановлюється висока ринкова капіталізація, альткоїни відновлюють свій ріст?
Протягом останніх 24 годин встановлені альткоїни з високою ринковою капіталізацією показали незначне зниження після останнього безладу, спричиненого регуляторними заходами в Південній Кореї

Засновник Ordinals випустив руну генезису, а Wormhole оголосив про початок аірдропу claims_ новий етап програми фінансування Arbitrum Foundation.