Otherworld Thị trường hôm nay
Otherworld đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OWN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1115. Với nguồn cung lưu hành là 35,343,333 OWN, tổng vốn hóa thị trường của OWN tính bằng EUR là €3,531,514.89. Trong 24h qua, giá của OWN tính bằng EUR đã giảm €-0.0006699, biểu thị mức giảm -0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OWN tính bằng EUR là €2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008959.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OWN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OWN sang EUR là €0.1115 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OWN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OWN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Otherworld
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1238 | -0.61% |
The real-time trading price of OWN/USDT Spot is $0.1238, with a 24-hour trading change of -0.61%, OWN/USDT Spot is $0.1238 and -0.61%, and OWN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Otherworld sang Euro
Bảng chuyển đổi OWN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OWN | 0.11EUR |
2OWN | 0.22EUR |
3OWN | 0.33EUR |
4OWN | 0.44EUR |
5OWN | 0.55EUR |
6OWN | 0.66EUR |
7OWN | 0.78EUR |
8OWN | 0.89EUR |
9OWN | 1EUR |
10OWN | 1.11EUR |
1000OWN | 111.56EUR |
5000OWN | 557.83EUR |
10000OWN | 1,115.66EUR |
50000OWN | 5,578.32EUR |
100000OWN | 11,156.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OWN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.96OWN |
2EUR | 17.92OWN |
3EUR | 26.88OWN |
4EUR | 35.85OWN |
5EUR | 44.81OWN |
6EUR | 53.77OWN |
7EUR | 62.74OWN |
8EUR | 71.7OWN |
9EUR | 80.66OWN |
10EUR | 89.63OWN |
100EUR | 896.32OWN |
500EUR | 4,481.63OWN |
1000EUR | 8,963.26OWN |
5000EUR | 44,816.34OWN |
10000EUR | 89,632.69OWN |
Bảng chuyển đổi số tiền OWN sang EUR và EUR sang OWN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OWN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OWN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Otherworld phổ biến
Otherworld | 1 OWN |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.4INR |
![]() | Rp1,888.48IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.11THB |
Otherworld | 1 OWN |
---|---|
![]() | ₽11.5RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.25TRY |
![]() | ¥0.88CNY |
![]() | ¥17.93JPY |
![]() | $0.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OWN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OWN = $0.12 USD, 1 OWN = €0.11 EUR, 1 OWN = ₹10.4 INR, 1 OWN = Rp1,888.48 IDR, 1 OWN = $0.17 CAD, 1 OWN = £0.09 GBP, 1 OWN = ฿4.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.1 |
![]() | 0.005327 |
![]() | 0.2138 |
![]() | 557.84 |
![]() | 253.33 |
![]() | 0.8405 |
![]() | 3.63 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,959.94 |
![]() | 2,034.92 |
![]() | 837.73 |
![]() | 0.2144 |
![]() | 0.005337 |
![]() | 15.8 |
![]() | 175.92 |
![]() | 40.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Otherworld của bạn
Nhập số lượng OWN của bạn
Nhập số lượng OWN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Otherworld hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Otherworld.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Otherworld sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Otherworld
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Otherworld sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Otherworld sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Otherworld sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Otherworld (OWN)

BROWNIE Token: BSCエコシステムにおける新興のMEMEコイン
この記事では、BROWNIEの台頭とBSCエコシステムにおける独自のポジションについて詳しく説明します。

Gate.io AMA with CROWN - 知的財産を NFT およびメタバースに接続するデジタル資産の新たなイノベーション
Gate.io AMA with CROWN - 知的財産を NFT およびメタバースに接続するデジタル資産の新たなイノベーション

Gate.ioがポルトガルで開催されたBlockdownフェスティバルに参加し、ビルダーがそのWeb3エコシステムを活用することを歓迎します
Gate.io、世界をリードする仮想通貨取引所は、7月10日から12日にポルトガルのアルガルヴェで開催されたBlockdown Festivalに参加しました。

Gate.io AMA と CROWN-AN IPS から NFTS およびメタバースへの限定ジャーニー
Gate.io AMA と CROWN-AN IPS から NFTS およびメタバースへの限定ジャーニー
-launches-new-digital-asset-unit_web.jpg?w=32&q=75)
米国の投資銀行コーウェン(COWN)は、専用のデジタル資産ユニットの創設を発表
What is unique about Cowen Digital?