Ozone ChainChuyển đổi Ozone Chain (OZO) sang Euro (EUR)

OZO/EUR: 1 OZO ≈ €0.1198 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ozone Chain Thị trường hôm nay

Ozone Chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ozone Chain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1198. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 816,624,968 OZO, tổng vốn hóa thị trường của Ozone Chain tính bằng EUR là €87,693,091.55. Trong 24h qua, giá của Ozone Chain tính bằng EUR đã tăng €0.001399, biểu thị mức tăng +1.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ozone Chain tính bằng EUR là €0.4345, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05379.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OZO sang EUR

0.1198+1.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OZO sang EUR là €0.1198 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OZO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OZO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ozone Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OZO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OZO/-- Spot is $ and 0%, and OZO/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ozone Chain sang Euro

Bảng chuyển đổi OZO sang EUR

logo Ozone ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OZO
0.11EUR
2OZO
0.23EUR
3OZO
0.35EUR
4OZO
0.47EUR
5OZO
0.59EUR
6OZO
0.71EUR
7OZO
0.83EUR
8OZO
0.95EUR
9OZO
1.07EUR
10OZO
1.19EUR
1000OZO
119.86EUR
5000OZO
599.31EUR
10000OZO
1,198.62EUR
50000OZO
5,993.12EUR
100000OZO
11,986.24EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OZO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ozone Chain
1EUR
8.34OZO
2EUR
16.68OZO
3EUR
25.02OZO
4EUR
33.37OZO
5EUR
41.71OZO
6EUR
50.05OZO
7EUR
58.4OZO
8EUR
66.74OZO
9EUR
75.08OZO
10EUR
83.42OZO
100EUR
834.28OZO
500EUR
4,171.44OZO
1000EUR
8,342.89OZO
5000EUR
41,714.47OZO
10000EUR
83,428.95OZO

Bảng chuyển đổi số tiền OZO sang EUR và EUR sang OZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OZO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ozone Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OZO = $0.13 USD, 1 OZO = €0.12 EUR, 1 OZO = ₹11.18 INR, 1 OZO = Rp2,029.56 IDR, 1 OZO = $0.18 CAD, 1 OZO = £0.1 GBP, 1 OZO = ฿4.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.94
logo BTCBTC
0.005257
logo ETHETH
0.2132
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
253.1
logo BNBBNB
0.8346
logo SOLSOL
3.51
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,837.73
logo TRXTRX
2,077.49
logo ADAADA
800.94
logo STETHSTETH
0.2132
logo WBTCWBTC
0.00528
logo HYPEHYPE
15.12
logo SUISUI
166.5
logo LINKLINK
39.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ozone Chain của bạn

01

Nhập số lượng OZO của bạn

Nhập số lượng OZO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ozone Chain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ozone Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ozone Chain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ozone Chain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ozone Chain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ozone Chain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ozone Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ozone Chain (OZO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.