peaq Thị trường hôm nay
peaq đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của peaq chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.1023. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 132,300,000 PEAQ, tổng vốn hóa thị trường của peaq tính bằng GBP là £10,170,342.39. Trong 24h qua, giá của peaq tính bằng GBP đã tăng £0.003863, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của peaq tính bằng GBP là £0.5681, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07047.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PEAQ sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PEAQ sang GBP là £0.1023 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PEAQ/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PEAQ/GBP trong ngày qua.
Giao dịch peaq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1381 | 5.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1375 | 4.81% |
The real-time trading price of PEAQ/USDT Spot is $0.1381, with a 24-hour trading change of 5.91%, PEAQ/USDT Spot is $0.1381 and 5.91%, and PEAQ/USDT Perpetual is $0.1375 and 4.81%.
Bảng chuyển đổi peaq sang British Pound
Bảng chuyển đổi PEAQ sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PEAQ | 0.1GBP |
2PEAQ | 0.2GBP |
3PEAQ | 0.3GBP |
4PEAQ | 0.4GBP |
5PEAQ | 0.51GBP |
6PEAQ | 0.61GBP |
7PEAQ | 0.71GBP |
8PEAQ | 0.81GBP |
9PEAQ | 0.92GBP |
10PEAQ | 1.02GBP |
1000PEAQ | 102.36GBP |
5000PEAQ | 511.8GBP |
10000PEAQ | 1,023.61GBP |
50000PEAQ | 5,118.06GBP |
100000PEAQ | 10,236.13GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PEAQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 9.76PEAQ |
2GBP | 19.53PEAQ |
3GBP | 29.3PEAQ |
4GBP | 39.07PEAQ |
5GBP | 48.84PEAQ |
6GBP | 58.61PEAQ |
7GBP | 68.38PEAQ |
8GBP | 78.15PEAQ |
9GBP | 87.92PEAQ |
10GBP | 97.69PEAQ |
100GBP | 976.93PEAQ |
500GBP | 4,884.65PEAQ |
1000GBP | 9,769.31PEAQ |
5000GBP | 48,846.58PEAQ |
10000GBP | 97,693.17PEAQ |
Bảng chuyển đổi số tiền PEAQ sang GBP và GBP sang PEAQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PEAQ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PEAQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1peaq phổ biến
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.39INR |
![]() | Rp2,067.63IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.5THB |
peaq | 1 PEAQ |
---|---|
![]() | ₽12.6RUB |
![]() | R$0.74BRL |
![]() | د.إ0.5AED |
![]() | ₺4.65TRY |
![]() | ¥0.96CNY |
![]() | ¥19.63JPY |
![]() | $1.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PEAQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PEAQ = $0.14 USD, 1 PEAQ = €0.12 EUR, 1 PEAQ = ₹11.39 INR, 1 PEAQ = Rp2,067.63 IDR, 1 PEAQ = $0.18 CAD, 1 PEAQ = £0.1 GBP, 1 PEAQ = ฿4.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.71 |
![]() | 0.006403 |
![]() | 0.2639 |
![]() | 665.83 |
![]() | 277.29 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.87 |
![]() | 666.04 |
![]() | 2,973.68 |
![]() | 872.8 |
![]() | 2,441.16 |
![]() | 0.2644 |
![]() | 0.006408 |
![]() | 173.44 |
![]() | 41.99 |
![]() | 28.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng peaq của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Nhập số lượng PEAQ của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá peaq hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua peaq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi peaq sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua peaq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ peaq sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ peaq sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ peaq sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi peaq sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến peaq (PEAQ)

Meme代幣價格分析:2025年的頂級表現者和市場趨勢
探索2025年meme代幣的動態世界,從Doge代幣的持久影響到PENGU的崛起。

2025年Baby Doge 代幣價格:分析與市場展望
探索2025年Baby Doge 代幣價格的驚人漲。

WLFI加密貨幣:2025年價格分析和投資策略
通過我們的全面分析,發現WLFI加密貨幣在2025年的潛力。

2025年Hype價格分析和市場趨勢
探索Hype代幣的爆炸性增長、2025年的價格預測和市場趨勢。

什麼是DePIN?去中心化網路如何重塑基礎設施
DePIN 究竟是什麼?爲什麼它正成爲去中心化未來的重要支柱?

什麼是 Meme?探索 2025 年的 Crypto Meme、Meme 幣和 NFT Meme
“Meme”(迷因)已經佔領了互聯網,從幽默到金融領域都能看到它的身影。
Tìm hiểu thêm về peaq (PEAQ)

Nghiên cứu cổng: OpenSea Foundation sẽ ra mắt Token SEA, SEC xem xét đơn xin của Grayscale cho XRP Trust ETF

SLC Token: Cách mạng hóa việc thu thập dữ liệu ô nhiễm tiếng ồn và thưởng

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

Thời đại mới của PayFi: Solana dẫn đầu tương lai của thanh toán Blockchain và Tài chính On-Chain

Mọi Thứ Về Mạng Peaq - Blockchain Công Khai L1 DePIN
