Phala Thị trường hôm nay
Phala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩163.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 793,271,197.34 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng KRW là ₩173,219,491,809,736.43. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng KRW đã tăng ₩17.67, biểu thị mức tăng +12.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng KRW là ₩1,851.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩86.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang KRW là ₩163.95 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +12.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1224 | 11.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.122 | 11.27% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1224, with a 24-hour trading change of 11.91%, PHA/USDT Spot is $0.1224 and 11.91%, and PHA/USDT Perpetual is $0.122 and 11.27%.
Bảng chuyển đổi Phala sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi PHA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 163.95KRW |
2PHA | 327.9KRW |
3PHA | 491.85KRW |
4PHA | 655.8KRW |
5PHA | 819.75KRW |
6PHA | 983.71KRW |
7PHA | 1,147.66KRW |
8PHA | 1,311.61KRW |
9PHA | 1,475.56KRW |
10PHA | 1,639.51KRW |
100PHA | 16,395.19KRW |
500PHA | 81,975.97KRW |
1000PHA | 163,951.94KRW |
5000PHA | 819,759.7KRW |
10000PHA | 1,639,519.41KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.006099PHA |
2KRW | 0.01219PHA |
3KRW | 0.01829PHA |
4KRW | 0.02439PHA |
5KRW | 0.03049PHA |
6KRW | 0.03659PHA |
7KRW | 0.04269PHA |
8KRW | 0.04879PHA |
9KRW | 0.05489PHA |
10KRW | 0.06099PHA |
100000KRW | 609.93PHA |
500000KRW | 3,049.67PHA |
1000000KRW | 6,099.34PHA |
5000000KRW | 30,496.74PHA |
10000000KRW | 60,993.48PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang KRW và KRW sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.15INR |
![]() | Rp1,842.52IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.01THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽11.22RUB |
![]() | R$0.66BRL |
![]() | د.إ0.45AED |
![]() | ₺4.15TRY |
![]() | ¥0.86CNY |
![]() | ¥17.49JPY |
![]() | $0.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.12 USD, 1 PHA = €0.11 EUR, 1 PHA = ₹10.15 INR, 1 PHA = Rp1,842.52 IDR, 1 PHA = $0.16 CAD, 1 PHA = £0.09 GBP, 1 PHA = ฿4.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01763 |
![]() | 0.000003785 |
![]() | 0.0001974 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1713 |
![]() | 0.0006167 |
![]() | 0.002482 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 2.07 |
![]() | 0.5331 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.0001972 |
![]() | 0.000003787 |
![]() | 0.1034 |
![]() | 323.35 |
![]() | 0.02588 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?
大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?
熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機
在鏈上機會層出不窮的今天,MemeBox 2.0以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?
MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣
ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具
ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain
