pNetwork Thị trường hôm nay
pNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PNT chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £0.1413. Với nguồn cung lưu hành là 87,920,342.41 PNT, tổng vốn hóa thị trường của PNT tính bằng EGP là £603,288,462.83. Trong 24h qua, giá của PNT tính bằng EGP đã giảm £-0.003386, biểu thị mức giảm -2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNT tính bằng EGP là £163.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07978.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNT sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNT sang EGP là £0.1413 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -2.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNT/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNT/EGP trong ngày qua.
Giao dịch pNetwork
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002937 | -1.47% |
The real-time trading price of PNT/USDT Spot is $0.002937, with a 24-hour trading change of -1.47%, PNT/USDT Spot is $0.002937 and -1.47%, and PNT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi pNetwork sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi PNT sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNT | 0.14EGP |
2PNT | 0.28EGP |
3PNT | 0.42EGP |
4PNT | 0.56EGP |
5PNT | 0.7EGP |
6PNT | 0.84EGP |
7PNT | 0.98EGP |
8PNT | 1.13EGP |
9PNT | 1.27EGP |
10PNT | 1.41EGP |
1000PNT | 141.35EGP |
5000PNT | 706.77EGP |
10000PNT | 1,413.55EGP |
50000PNT | 7,067.78EGP |
100000PNT | 14,135.57EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang PNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 7.07PNT |
2EGP | 14.14PNT |
3EGP | 21.22PNT |
4EGP | 28.29PNT |
5EGP | 35.37PNT |
6EGP | 42.44PNT |
7EGP | 49.52PNT |
8EGP | 56.59PNT |
9EGP | 63.66PNT |
10EGP | 70.74PNT |
100EGP | 707.43PNT |
500EGP | 3,537.17PNT |
1000EGP | 7,074.34PNT |
5000EGP | 35,371.74PNT |
10000EGP | 70,743.49PNT |
Bảng chuyển đổi số tiền PNT sang EGP và EGP sang PNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PNT sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGP sang PNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1pNetwork phổ biến
pNetwork | 1 PNT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.24INR |
![]() | Rp44.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
pNetwork | 1 PNT |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNT = $0 USD, 1 PNT = €0 EUR, 1 PNT = ₹0.24 INR, 1 PNT = Rp44.17 IDR, 1 PNT = $0 CAD, 1 PNT = £0 GBP, 1 PNT = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
SUI chuyển đổi sang EGP
HYPE chuyển đổi sang EGP
LINK chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5031 |
![]() | 0.00009492 |
![]() | 0.003772 |
![]() | 10.29 |
![]() | 4.48 |
![]() | 0.01503 |
![]() | 0.05971 |
![]() | 10.3 |
![]() | 45.75 |
![]() | 13.7 |
![]() | 37.34 |
![]() | 0.003782 |
![]() | 0.00009511 |
![]() | 2.82 |
![]() | 0.2996 |
![]() | 0.6487 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng pNetwork của bạn
Nhập số lượng PNT của bạn
Nhập số lượng PNT của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá pNetwork hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua pNetwork.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi pNetwork sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua pNetwork
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ pNetwork sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ pNetwork sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi pNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến pNetwork (PNT)

2025 年黄金价格预测:多重因素驱动下的机遇与挑战
2025 年,黄金市场延续了近年来的强劲势头,价格屡创新高。

Altlayer 是什么项目?ALT 代币价格预测分析
Altlayer 凭借再质押 Rollup 技术,正在重新定义区块链的扩容范式。

Baby Doge Coin:新生代 Meme 币的崛起与未来展望
Baby Doge Coin 的崛起,很大程度上得益于强大的社群力量以及在社交媒体上的传播。

Algorand(ALGO)代币价格走势分析:技术指标与市场叙事的双重驱动
Algorand 凭借技术优势与赛道卡位,在 Layer1 竞争中占据独特地位。

VeChain 最新官方新闻:技术升级与生态扩展
未来数月,VeChain 的动态值得持续关注。

Neurashi(NEI):AI 与区块链融合的创新实践
Neurashi 诞生于 2023 年,旨在通过区块链技术解决传统 AI 系统的中心化缺陷。