Quick Intel Thị trường hôm nay
Quick Intel đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quick Intel chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.06393. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,958,146.26 QKNTL, tổng vốn hóa thị trường của Quick Intel tính bằng HKD là $39,832,145.47. Trong 24h qua, giá của Quick Intel tính bằng HKD đã tăng $0.0008977, biểu thị mức tăng +1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quick Intel tính bằng HKD là $1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000002289.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QKNTL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QKNTL sang HKD là $0.06393 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +1.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QKNTL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QKNTL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Quick Intel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of QKNTL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, QKNTL/-- Spot is $ and 0%, and QKNTL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Quick Intel sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi QKNTL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QKNTL | 0.06HKD |
2QKNTL | 0.12HKD |
3QKNTL | 0.19HKD |
4QKNTL | 0.25HKD |
5QKNTL | 0.31HKD |
6QKNTL | 0.38HKD |
7QKNTL | 0.44HKD |
8QKNTL | 0.51HKD |
9QKNTL | 0.57HKD |
10QKNTL | 0.63HKD |
10000QKNTL | 639.37HKD |
50000QKNTL | 3,196.87HKD |
100000QKNTL | 6,393.74HKD |
500000QKNTL | 31,968.73HKD |
1000000QKNTL | 63,937.47HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang QKNTL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 15.64QKNTL |
2HKD | 31.28QKNTL |
3HKD | 46.92QKNTL |
4HKD | 62.56QKNTL |
5HKD | 78.2QKNTL |
6HKD | 93.84QKNTL |
7HKD | 109.48QKNTL |
8HKD | 125.12QKNTL |
9HKD | 140.76QKNTL |
10HKD | 156.4QKNTL |
100HKD | 1,564.02QKNTL |
500HKD | 7,820.13QKNTL |
1000HKD | 15,640.27QKNTL |
5000HKD | 78,201.39QKNTL |
10000HKD | 156,402.79QKNTL |
Bảng chuyển đổi số tiền QKNTL sang HKD và HKD sang QKNTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 QKNTL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang QKNTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Quick Intel phổ biến
Quick Intel | 1 QKNTL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.69INR |
![]() | Rp124.76IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
Quick Intel | 1 QKNTL |
---|---|
![]() | ₽0.76RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.18JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QKNTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QKNTL = $0.01 USD, 1 QKNTL = €0.01 EUR, 1 QKNTL = ₹0.69 INR, 1 QKNTL = Rp124.76 IDR, 1 QKNTL = $0.01 CAD, 1 QKNTL = £0.01 GBP, 1 QKNTL = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.82 |
![]() | 0.0006082 |
![]() | 0.02514 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.6 |
![]() | 0.09913 |
![]() | 0.4231 |
![]() | 64.19 |
![]() | 364.45 |
![]() | 235.26 |
![]() | 0.02524 |
![]() | 101.63 |
![]() | 28,724.46 |
![]() | 0.0006088 |
![]() | 1.57 |
![]() | 21.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quick Intel của bạn
Nhập số lượng QKNTL của bạn
Nhập số lượng QKNTL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quick Intel hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quick Intel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quick Intel sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quick Intel sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quick Intel sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quick Intel sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quick Intel sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quick Intel (QKNTL)

2025年的Launchpool:加密貨幣代幣獎勵的新紀元
了解2025年Launchpool如何幫助用戶輕鬆賺取新的加密貨幣代幣。

什麼是USDC?美元幣在數字金融2025中的作用
了解USDC如何在2025年作爲可信的穩定幣推動全球數字支付和DeFi。

什麼是平均成本法(DCA)?加密貨幣2025年的最佳長期投資策略
了解平均成本法(DCA)如何幫助投資者在2025年降低風險並逐步積累加密貨幣財富。

什麼是穩定幣?2025年加密貨幣金融的支柱
了解穩定幣如何在2025年通過價格穩定、去中心化金融應用和全球採用推動加密貨幣。

TRUMPCOIN:引領2025年小紅帽表情幣加密貨幣趨勢
TRUMPCOIN在2025年作爲頂級政治迷因幣漲,推動了一波新的小紅帽靈感的加密貨幣熱潮。

BNB價格2025:預測、生態系統增長與交易洞察
探索BNB 2025年的價格預測、生態系統擴展以及塑造其未來的關鍵交易趨勢。