Retro FinanceRETRO sang INR:Chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Indian Rupee (INR)

RETRO/INR: 1 RETRO ≈ ₹0.1412 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Retro Finance Thị trường hôm nay

Retro Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RETRO chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1412. Với nguồn cung lưu hành là 0 RETRO, tổng vốn hóa thị trường của RETRO tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của RETRO tính bằng INR đã giảm ₹-0.006084, biểu thị mức giảm -4.130000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RETRO tính bằng INR là ₹11.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0686.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RETRO sang INR

0.1412-4.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RETRO sang INR là ₹0.1412 INR, với sự thay đổi -4.130000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RETRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RETRO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Retro Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RETRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RETRO/-- Spot is $ and --, and RETRO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Retro Finance sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi RETRO sang INR

logo Retro FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RETRO
0.14INR
2RETRO
0.28INR
3RETRO
0.42INR
4RETRO
0.56INR
5RETRO
0.7INR
6RETRO
0.84INR
7RETRO
0.98INR
8RETRO
1.12INR
9RETRO
1.27INR
10RETRO
1.41INR
1000RETRO
141.23INR
5000RETRO
706.17INR
10000RETRO
1,412.35INR
50000RETRO
7,061.75INR
100000RETRO
14,123.51INR

Bảng chuyển đổi INR sang RETRO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Retro Finance
1INR
7.08RETRO
2INR
14.16RETRO
3INR
21.24RETRO
4INR
28.32RETRO
5INR
35.4RETRO
6INR
42.48RETRO
7INR
49.56RETRO
8INR
56.64RETRO
9INR
63.72RETRO
10INR
70.8RETRO
100INR
708.03RETRO
500INR
3,540.19RETRO
1000INR
7,080.39RETRO
5000INR
35,401.96RETRO
10000INR
70,803.92RETRO

Bảng chuyển đổi số tiền RETRO sang INR và INR sang RETRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RETRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang RETRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Retro Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RETRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RETRO = $0 USD, 1 RETRO = €0 EUR, 1 RETRO = ₹0.14 INR, 1 RETRO = Rp25.65 IDR, 1 RETRO = $0 CAD, 1 RETRO = £0 GBP, 1 RETRO = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3823
logo BTCBTC
0.0000561
logo ETHETH
0.00249
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.87
logo BNBBNB
0.009294
logo SOLSOL
0.04248
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
942.23
logo TRXTRX
21.99
logo DOGEDOGE
37.51
logo STETHSTETH
0.002504
logo ADAADA
10.89
logo WBTCWBTC
0.00005617
logo HYPEHYPE
0.1656
logo BCHBCH
0.01189

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng RETRO của bạn

Nhập số lượng RETRO của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Retro Finance hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Retro Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Retro Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Retro Finance sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Retro Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Retro Finance (RETRO)

Tìm hiểu thêm về Retro Finance (RETRO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.