XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Nigerian Naira (NGN)

XRP/NGN: 1 XRP ≈ ₦3,585.29 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦3,585.29. Với nguồn cung lưu hành là 58,503,545,101 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng NGN là ₦339,361,683,520,170,776.32. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng NGN đã giảm ₦-30.73, biểu thị mức giảm -0.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng NGN là ₦5,500.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦4.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang NGN

3,585.29-0.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là -0.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/NGN trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.21, with a 24-hour trading change of -0.67%, XRP/USDT Spot is $2.21 and -0.67%, and XRP/USDT Perpetual is $2.21 and -0.69%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi XRP sang NGN

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1XRP
3,585.29NGN
2XRP
7,170.59NGN
3XRP
10,755.89NGN
4XRP
14,341.18NGN
5XRP
17,926.48NGN
6XRP
21,511.78NGN
7XRP
25,097.08NGN
8XRP
28,682.37NGN
9XRP
32,267.67NGN
10XRP
35,852.97NGN
100XRP
358,529.74NGN
500XRP
1,792,648.71NGN
1000XRP
3,585,297.42NGN
5000XRP
17,926,487.12NGN
10000XRP
35,852,974.24NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang XRP

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1NGN
0.0002789XRP
2NGN
0.0005578XRP
3NGN
0.0008367XRP
4NGN
0.001115XRP
5NGN
0.001394XRP
6NGN
0.001673XRP
7NGN
0.001952XRP
8NGN
0.002231XRP
9NGN
0.00251XRP
10NGN
0.002789XRP
1000000NGN
278.91XRP
5000000NGN
1,394.58XRP
10000000NGN
2,789.16XRP
50000000NGN
13,945.84XRP
100000000NGN
27,891.68XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang NGN và NGN sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.23 USD, 1 XRP = €2 EUR, 1 XRP = ₹186.3 INR, 1 XRP = Rp33,828.51 IDR, 1 XRP = $3.02 CAD, 1 XRP = £1.67 GBP, 1 XRP = ฿73.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.01422
logo BTCBTC
0.000003175
logo ETHETH
0.000167
logo USDTUSDT
0.3088
logo XRPXRP
0.1394
logo BNBBNB
0.0005154
logo SOLSOL
0.002066
logo USDCUSDC
0.3091
logo DOGEDOGE
1.7
logo ADAADA
0.4388
logo TRXTRX
1.25
logo STETHSTETH
0.0001673
logo WBTCWBTC
0.000003179
logo SMARTSMART
236.08
logo SUISUI
0.08952
logo LINKLINK
0.02085

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.