RoncoinChuyển đổi Roncoin (RON) sang Vietnamese Đồng (VND)

RON/VND: 1 RON ≈ ₫0.0598 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Roncoin Thị trường hôm nay

Roncoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Roncoin chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.0598. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,000,000 RON, tổng vốn hóa thị trường của Roncoin tính bằng VND là ₫29,433,565,634.65. Trong 24h qua, giá của Roncoin tính bằng VND đã tăng ₫0.003937, biểu thị mức tăng +7.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Roncoin tính bằng VND là ₫0.124, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.02277.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RON sang VND

0.0598+7.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RON sang VND là ₫0.0598 VND, với tỷ lệ thay đổi là +7.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RON/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RON/VND trong ngày qua.

Giao dịch Roncoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoncoinRON/USDT
Giao ngay
$0.582
-2.72%
logo RoncoinRON/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.5762
-3.92%

The real-time trading price of RON/USDT Spot is $0.582, with a 24-hour trading change of -2.72%, RON/USDT Spot is $0.582 and -2.72%, and RON/USDT Perpetual is $0.5762 and -3.92%.

Bảng chuyển đổi Roncoin sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi RON sang VND

logo RoncoinSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RON
0.05VND
2RON
0.11VND
3RON
0.17VND
4RON
0.23VND
5RON
0.29VND
6RON
0.35VND
7RON
0.41VND
8RON
0.47VND
9RON
0.53VND
10RON
0.59VND
10000RON
598.01VND
50000RON
2,990.05VND
100000RON
5,980.11VND
500000RON
29,900.57VND
1000000RON
59,801.15VND

Bảng chuyển đổi VND sang RON

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Roncoin
1VND
16.72RON
2VND
33.44RON
3VND
50.16RON
4VND
66.88RON
5VND
83.61RON
6VND
100.33RON
7VND
117.05RON
8VND
133.77RON
9VND
150.49RON
10VND
167.22RON
100VND
1,672.2RON
500VND
8,361.04RON
1000VND
16,722.08RON
5000VND
83,610.42RON
10000VND
167,220.84RON

Bảng chuyển đổi số tiền RON sang VND và VND sang RON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RON sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang RON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roncoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RON = $0 USD, 1 RON = €0 EUR, 1 RON = ₹0 INR, 1 RON = Rp0.04 IDR, 1 RON = $0 CAD, 1 RON = £0 GBP, 1 RON = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00106
logo BTCBTC
0.0000001938
logo ETHETH
0.000007796
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009205
logo BNBBNB
0.00003049
logo SOLSOL
0.0001323
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1076
logo TRXTRX
0.0743
logo ADAADA
0.03036
logo STETHSTETH
0.000007828
logo WBTCWBTC
0.0000001936
logo HYPEHYPE
0.0005636
logo SUISUI
0.006419
logo LINKLINK
0.00147

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Roncoin của bạn

01

Nhập số lượng RON của bạn

Nhập số lượng RON của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roncoin hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roncoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roncoin sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Roncoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roncoin sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roncoin sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roncoin sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roncoin sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Roncoin (RON)

SAFFRONFI トークン: Saffron Finance のリスク交換プロトコルと SFI プール

SAFFRONFI トークン: Saffron Finance のリスク交換プロトコルと SFI プール

SAFFRONFI トークン: Saffron Finance のリスク交換プロトコルと SFI プール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
BARRONトークン:トランプの息子にちなんだホットなミームコイン

BARRONトークン:トランプの息子にちなんだホットなミームコイン

BARRONトークンは熱い議論を引き起こしました。トランプの息子にちなんで名付けられたMEME暗号通貨の価格は急騰し、その後95%急落しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
BARRONトークン:トランプ家のもう1人のメンバーのトークン?影響は何になるのでしょうか

BARRONトークン:トランプ家のもう1人のメンバーのトークン?影響は何になるのでしょうか

トランプファミリーの最新の仮想通貨プロジェクトであるBARRONトークンは、仮想通貨コミュニティで多くの注目を集め、ウイルス感染を起こしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3 Meme Spotlightシリーズ:Tron Bull

gate Web3は、TRONネットワーク上で構築されたミームコインであるTron Bullをもたらしたいと考えています。TRONブロックチェーンの強気な精神を具現化するよう設計されており、Forbesによると時価総額は1080億ドルを超えています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
最新まとめ | ミーム通貨はトレンドに逆らって急騰、GME ミームは TRON ネットワークの”超代表候補”

最新まとめ | ミーム通貨はトレンドに逆らって急騰、GME ミームは TRON ネットワークの”超代表候補”

ミームトークンは好調で、GME 非公式ミームコインは 2000% 以上急騰しています_ Google Cloud が TRON ネットワークの超代表的候補になります_ Kima と Mastercard Lab が「DeFi クレジット カード」を開発しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-15

Tìm hiểu thêm về Roncoin (RON)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.