SKALE Thị trường hôm nay
SKALE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SKALE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1567. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,775,852,671 SKL, tổng vốn hóa thị trường của SKALE tính bằng CNY là ¥6,384,583,322.2. Trong 24h qua, giá của SKALE tính bằng CNY đã tăng ¥0.001197, biểu thị mức tăng +0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKALE tính bằng CNY là ¥8.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.116.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKL sang CNY là ¥0.1567 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SKL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SKALE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02217 | 0.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02216 | 0.59% |
The real-time trading price of SKL/USDT Spot is $0.02217, with a 24-hour trading change of 0.77%, SKL/USDT Spot is $0.02217 and 0.77%, and SKL/USDT Perpetual is $0.02216 and 0.59%.
Bảng chuyển đổi SKALE sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SKL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SKL | 0.15CNY |
2SKL | 0.31CNY |
3SKL | 0.47CNY |
4SKL | 0.62CNY |
5SKL | 0.78CNY |
6SKL | 0.94CNY |
7SKL | 1.09CNY |
8SKL | 1.25CNY |
9SKL | 1.41CNY |
10SKL | 1.56CNY |
1000SKL | 156.72CNY |
5000SKL | 783.61CNY |
10000SKL | 1,567.22CNY |
50000SKL | 7,836.1CNY |
100000SKL | 15,672.21CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SKL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.38SKL |
2CNY | 12.76SKL |
3CNY | 19.14SKL |
4CNY | 25.52SKL |
5CNY | 31.9SKL |
6CNY | 38.28SKL |
7CNY | 44.66SKL |
8CNY | 51.04SKL |
9CNY | 57.42SKL |
10CNY | 63.8SKL |
100CNY | 638.07SKL |
500CNY | 3,190.36SKL |
1000CNY | 6,380.72SKL |
5000CNY | 31,903.6SKL |
10000CNY | 63,807.2SKL |
Bảng chuyển đổi số tiền SKL sang CNY và CNY sang SKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SKL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SKL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SKALE phổ biến
SKALE | 1 SKL |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.86INR |
![]() | Rp337.07IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.73THB |
SKALE | 1 SKL |
---|---|
![]() | ₽2.05RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.76TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.2JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKL = $0.02 USD, 1 SKL = €0.02 EUR, 1 SKL = ₹1.86 INR, 1 SKL = Rp337.07 IDR, 1 SKL = $0.03 CAD, 1 SKL = £0.02 GBP, 1 SKL = ฿0.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.66 |
![]() | 0.0006723 |
![]() | 0.027 |
![]() | 70.85 |
![]() | 31.56 |
![]() | 0.106 |
![]() | 0.4532 |
![]() | 70.93 |
![]() | 361.77 |
![]() | 264.07 |
![]() | 101.95 |
![]() | 0.0271 |
![]() | 0.0006717 |
![]() | 1.93 |
![]() | 21.61 |
![]() | 4.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SKALE của bạn
Nhập số lượng SKL của bạn
Nhập số lượng SKL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SKALE hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SKALE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SKALE sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SKALE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SKALE sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SKALE sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SKALE (SKL)

WEMIX:驅動Web3最沉浸式經濟的數字引擎,在Gate上
WEMIX是Wemade的創意之作,Wemade是一家以標志性遊戲而聞名的韓國老牌遊戲發行商

2025 年 NXPC 代幣價格:市場分析與購買指南
探索 NXPC 代幣在 2025 年的潛力,包括價格預測、市場分析和獲取策略。

Hamster Kombat Daily Combo:每日點擊背後的 Web3 創新引擎
Hamster Kombat 遊戲正以驚人的速度席卷全球加密貨幣市場。

什麼是穩定幣:類型、用途和監管
探索 2025 年穩定幣的未來:類型、監管以及現實世界的應用。

SOPH(SOPH):爲Web3智能代理基礎設施提供動力的人工智能代幣
Sophon是一個模塊化的Layer-2區塊鏈平台,專注於實現AI驅動的智能代理。

Moonpig 是什麼?MOONPIG 與 James Wynn 的豪賭故事
James Wynn 將 Moonpig 塑造爲反中心化的符號,但其個人聲望已成爲代幣價值的雙螺旋。