SoilSOIL sang JPY:Chuyển đổi Soil (SOIL) sang Japanese Yen (JPY)

SOIL/JPY: 1 SOIL ≈ ¥46.54 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Soil Thị trường hôm nay

Soil đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Soil chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥46.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,729,175.9 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của Soil tính bằng JPY là ¥232,756,098,221.01. Trong 24h qua, giá của Soil tính bằng JPY đã tăng ¥0.06981, biểu thị mức tăng +0.150000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Soil tính bằng JPY là ¥576, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang JPY

¥46.54+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang JPY là ¥46.54 JPY, với sự thay đổi +0.150000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOIL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Soil

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SoilSOIL/USDT
Giao ngay
$0.3234
+0.090000%

The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.3234, with a 24-hour trading change of +0.090000%, SOIL/USDT Spot is $0.3234 and +0.090000%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Soil sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi SOIL sang JPY

logo SoilSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1SOIL
46.54JPY
2SOIL
93.08JPY
3SOIL
139.62JPY
4SOIL
186.16JPY
5SOIL
232.7JPY
6SOIL
279.24JPY
7SOIL
325.78JPY
8SOIL
372.33JPY
9SOIL
418.87JPY
10SOIL
465.41JPY
100SOIL
4,654.13JPY
500SOIL
23,270.67JPY
1000SOIL
46,541.34JPY
5000SOIL
232,706.74JPY
10000SOIL
465,413.49JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang SOIL

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Soil
1JPY
0.02148SOIL
2JPY
0.04297SOIL
3JPY
0.06445SOIL
4JPY
0.08594SOIL
5JPY
0.1074SOIL
6JPY
0.1289SOIL
7JPY
0.1504SOIL
8JPY
0.1718SOIL
9JPY
0.1933SOIL
10JPY
0.2148SOIL
10000JPY
214.86SOIL
50000JPY
1,074.31SOIL
100000JPY
2,148.62SOIL
500000JPY
10,743.13SOIL
1000000JPY
21,486.26SOIL

Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang JPY và JPY sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOIL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Soil phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.32 USD, 1 SOIL = €0.29 EUR, 1 SOIL = ₹27 INR, 1 SOIL = Rp4,902.86 IDR, 1 SOIL = $0.44 CAD, 1 SOIL = £0.24 GBP, 1 SOIL = ฿10.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2225
logo BTCBTC
0.00003235
logo ETHETH
0.001428
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.005355
logo SOLSOL
0.02317
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
558.48
logo TRXTRX
12.61
logo DOGEDOGE
21.29
logo STETHSTETH
0.001431
logo ADAADA
6.14
logo WBTCWBTC
0.00003242
logo HYPEHYPE
0.09223
logo BCHBCH
0.007042

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Soil (SOIL) sang Japanese Yen (JPY)

01

Nhập số lượng SOIL của bạn

Nhập số lượng SOIL của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Tìm hiểu thêm về Soil (SOIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.