StaikaChuyển đổi Staika (STIK) sang Euro (EUR)

STIK/EUR: 1 STIK ≈ €0.8795 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Staika Thị trường hôm nay

Staika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của STIK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8795. Với nguồn cung lưu hành là 118,640,296.69 STIK, tổng vốn hóa thị trường của STIK tính bằng EUR là €93,482,450.51. Trong 24h qua, giá của STIK tính bằng EUR đã giảm €-0.07492, biểu thị mức giảm -7.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STIK tính bằng EUR là €5.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2239.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STIK sang EUR

0.8795-7.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STIK sang EUR là €0.8795 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STIK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STIK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Staika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StaikaSTIK/USDT
Giao ngay
$0.9823
-7.87%

The real-time trading price of STIK/USDT Spot is $0.9823, with a 24-hour trading change of -7.87%, STIK/USDT Spot is $0.9823 and -7.87%, and STIK/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Staika sang Euro

Bảng chuyển đổi STIK sang EUR

logo StaikaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1STIK
0.89EUR
2STIK
1.78EUR
3STIK
2.67EUR
4STIK
3.57EUR
5STIK
4.46EUR
6STIK
5.35EUR
7STIK
6.24EUR
8STIK
7.14EUR
9STIK
8.03EUR
10STIK
8.92EUR
1000STIK
892.85EUR
5000STIK
4,464.26EUR
10000STIK
8,928.53EUR
50000STIK
44,642.69EUR
100000STIK
89,285.39EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang STIK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Staika
1EUR
1.12STIK
2EUR
2.24STIK
3EUR
3.36STIK
4EUR
4.48STIK
5EUR
5.6STIK
6EUR
6.72STIK
7EUR
7.84STIK
8EUR
8.96STIK
9EUR
10.08STIK
10EUR
11.2STIK
100EUR
112STIK
500EUR
560STIK
1000EUR
1,120STIK
5000EUR
5,600.02STIK
10000EUR
11,200.04STIK

Bảng chuyển đổi số tiền STIK sang EUR và EUR sang STIK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STIK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STIK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Staika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STIK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STIK = $0.98 USD, 1 STIK = €0.88 EUR, 1 STIK = ₹82.01 INR, 1 STIK = Rp14,892.13 IDR, 1 STIK = $1.33 CAD, 1 STIK = £0.74 GBP, 1 STIK = ฿32.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.54
logo BTCBTC
0.005337
logo ETHETH
0.2224
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
234.79
logo BNBBNB
0.8532
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,405.69
logo ADAADA
687.65
logo TRXTRX
2,119.78
logo STETHSTETH
0.2232
logo WBTCWBTC
0.005337
logo SUISUI
138.94
logo LINKLINK
32.81
logo SMARTSMART
470,175.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Staika của bạn

01

Nhập số lượng STIK của bạn

Nhập số lượng STIK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Staika hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Staika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Staika sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Staika

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Staika sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Staika sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Staika sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Staika sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Staika (STIK)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟

بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟

استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية

بيتكوين (Bitcoin، BTC) هو بلا شك واحدة من أكثر العملات الرقمية مشاهدة

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
الأخبار اليومية

الأخبار اليومية

يتوقع التجار أن يقوم الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة قبل شهر يوليو

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن

هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
توقع سعر LINK Token لعام 2025

توقع سعر LINK Token لعام 2025

نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.