Streamr XDATA Thị trường hôm nay
Streamr XDATA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDATA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.06531. Với nguồn cung lưu hành là 697,152,733.05 XDATA, tổng vốn hóa thị trường của XDATA tính bằng SAR là ﷼170,766,320.15. Trong 24h qua, giá của XDATA tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.002686, biểu thị mức giảm -3.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDATA tính bằng SAR là ﷼1.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.000003376.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDATA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDATA sang SAR là ﷼0.06531 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -3.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDATA/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDATA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Streamr XDATA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDATA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDATA/-- Spot is $ and 0%, and XDATA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Streamr XDATA sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi XDATA sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDATA | 0.06SAR |
2XDATA | 0.13SAR |
3XDATA | 0.19SAR |
4XDATA | 0.26SAR |
5XDATA | 0.32SAR |
6XDATA | 0.39SAR |
7XDATA | 0.45SAR |
8XDATA | 0.52SAR |
9XDATA | 0.58SAR |
10XDATA | 0.65SAR |
10000XDATA | 653.19SAR |
50000XDATA | 3,265.97SAR |
100000XDATA | 6,531.95SAR |
500000XDATA | 32,659.76SAR |
1000000XDATA | 65,319.52SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang XDATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 15.3XDATA |
2SAR | 30.61XDATA |
3SAR | 45.92XDATA |
4SAR | 61.23XDATA |
5SAR | 76.54XDATA |
6SAR | 91.85XDATA |
7SAR | 107.16XDATA |
8SAR | 122.47XDATA |
9SAR | 137.78XDATA |
10SAR | 153.09XDATA |
100SAR | 1,530.93XDATA |
500SAR | 7,654.67XDATA |
1000SAR | 15,309.35XDATA |
5000SAR | 76,546.79XDATA |
10000SAR | 153,093.58XDATA |
Bảng chuyển đổi số tiền XDATA sang SAR và SAR sang XDATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XDATA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang XDATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamr XDATA phổ biến
Streamr XDATA | 1 XDATA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.46INR |
![]() | Rp264.72IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.58THB |
Streamr XDATA | 1 XDATA |
---|---|
![]() | ₽1.61RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.6TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.51JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDATA = $0.02 USD, 1 XDATA = €0.02 EUR, 1 XDATA = ₹1.46 INR, 1 XDATA = Rp264.72 IDR, 1 XDATA = $0.02 CAD, 1 XDATA = £0.01 GBP, 1 XDATA = ฿0.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.19 |
![]() | 0.001287 |
![]() | 0.05354 |
![]() | 133.3 |
![]() | 56.18 |
![]() | 0.2072 |
![]() | 0.792 |
![]() | 133.38 |
![]() | 610.83 |
![]() | 174.4 |
![]() | 494.96 |
![]() | 0.05329 |
![]() | 0.001291 |
![]() | 35.22 |
![]() | 8.65 |
![]() | 5.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamr XDATA của bạn
Nhập số lượng XDATA của bạn
Nhập số lượng XDATA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamr XDATA hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamr XDATA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamr XDATA sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Streamr XDATA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamr XDATA sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamr XDATA sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamr XDATA sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamr XDATA sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamr XDATA (XDATA)

ما هي عملة الوكلاء الذكية؟ ما هي أفضل 5 مشاريع عملات الوكلاء الذكية؟
بحلول عام 2025، ارتفعت وكلاء الذكاء الاصطناعي بسرعة وأصبحت محور اهتمام المستثمرين.

ما هو الانسجام؟ ما هو القيمة المستقبلية لعملتها (ONE)؟
استكشف كيف تبتكر منصة Harmony blockchain تطوير تطبيقات الويب اللامركزية من خلال تقسيم الحالة العشوائية.

تحليل سوق البيتكوين: الاتجاهات الحالية والتنبؤات المستقبلية
بيتكوين (Bitcoin، BTC) هو بلا شك واحدة من أكثر العملات الرقمية مشاهدة

الأخبار اليومية
يتوقع التجار أن يقوم الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة قبل شهر يوليو

ما هو ZEN؟ استكشاف الإمكانات المستقبلية لهورايزن
هورايزن، المعروف سابقا بـ ZENCash، هو مشروع مفتوح المصدر مكرس لبناء شبكة موزعة قابلة للتوسيع وتحمي الخصوصية.

توقع سعر LINK Token لعام 2025
نجاح Chainlinks ينبع من موقعه الأساسي في نظام الويب3.
Tìm hiểu thêm về Streamr XDATA (XDATA)

DIN: Đại lý trí tuệ nhân tạo Blockchain đầu tiên là gì

DIN: Mạng lưới thông tin dữ liệu

Mô hình mới của nền kinh tế dữ liệu trí tuệ nhân tạo: Khám phá lòng tham vọng của DIN và Bán nút thông qua tiền xử lý dữ liệu theo mô-đun
