Tidex Thị trường hôm nay
Tidex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TDX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3383. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 TDX, tổng vốn hóa thị trường của TDX tính bằng INR là ₹282,689,491.67. Trong 24h qua, giá của TDX tính bằng INR đã giảm ₹-0.00007107, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TDX tính bằng INR là ₹67.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.004253.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TDX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TDX sang INR là ₹0.3383 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TDX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TDX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Tidex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TDX/-- Spot is $ and 0%, and TDX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tidex sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi TDX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TDX | 0.33INR |
2TDX | 0.67INR |
3TDX | 1.01INR |
4TDX | 1.35INR |
5TDX | 1.69INR |
6TDX | 2.03INR |
7TDX | 2.36INR |
8TDX | 2.7INR |
9TDX | 3.04INR |
10TDX | 3.38INR |
1000TDX | 338.37INR |
5000TDX | 1,691.89INR |
10000TDX | 3,383.78INR |
50000TDX | 16,918.92INR |
100000TDX | 33,837.84INR |
Bảng chuyển đổi INR sang TDX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.95TDX |
2INR | 5.91TDX |
3INR | 8.86TDX |
4INR | 11.82TDX |
5INR | 14.77TDX |
6INR | 17.73TDX |
7INR | 20.68TDX |
8INR | 23.64TDX |
9INR | 26.59TDX |
10INR | 29.55TDX |
100INR | 295.52TDX |
500INR | 1,477.63TDX |
1000INR | 2,955.27TDX |
5000INR | 14,776.35TDX |
10000INR | 29,552.7TDX |
Bảng chuyển đổi số tiền TDX sang INR và INR sang TDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TDX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang TDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tidex phổ biến
Tidex | 1 TDX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp61.44IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Tidex | 1 TDX |
---|---|
![]() | ₽0.37RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.58JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TDX = $0 USD, 1 TDX = €0 EUR, 1 TDX = ₹0.34 INR, 1 TDX = Rp61.44 IDR, 1 TDX = $0.01 CAD, 1 TDX = £0 GBP, 1 TDX = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2736 |
![]() | 0.00005369 |
![]() | 0.002259 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.46 |
![]() | 0.008739 |
![]() | 0.0333 |
![]() | 5.98 |
![]() | 24.49 |
![]() | 7.37 |
![]() | 21.84 |
![]() | 0.002258 |
![]() | 0.00005378 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.1781 |
![]() | 0.3587 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tidex của bạn
Nhập số lượng TDX của bạn
Nhập số lượng TDX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tidex hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tidex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tidex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tidex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tidex sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tidex sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tidex sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tidex (TDX)

BuildOn: Um Símbolo da Cultura de Construção da BSC e Guia de Negociação de Moedas B
BuildOn é um mascote de construção representativo no ecossistema BSC.

Tendências de Preço DeFi e Análise de Mercado em 2025
Explorar o futuro do DeFi em 2025: integração de IA

O que é Boxcat?
Boxcat não é apenas um projeto de jogos, mas também uma exploração da economia de entretenimento descentralizada.

Patrimônio líquido de Vitalik Buterin: Uma análise aprofundada do império cripto do fundador da Ethereum
Vitalik Buterin não é apenas uma figura icónica no campo da criptomoeda, mas também um dos líderes de tecnologia mais reconhecidos globalmente.

P2WPKH: A Evolução e Inovação dos Endereços Bitcoin
P2WPKH (Pagamento para Testemunha-Chave Pública-Hash) como uma forma inovadora de endereço Bitcoin, não só melhora a eficiência da transação, mas também reforça a segurança.

Token de Jogos de Tóquio (TGT): A Fusão de Web3 e Jogos AAA
Pode o GT destacar-se na pista de jogos 3A, merecendo atenção contínua da indústria.