Archblock Thị trường hôm nay
Archblock đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Archblock chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03135. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,294,461,865.34 TRU, tổng vốn hóa thị trường của Archblock tính bằng EUR là €36,364,395.97. Trong 24h qua, giá của Archblock tính bằng EUR đã tăng €0.001369, biểu thị mức tăng +4.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Archblock tính bằng EUR là €0.9111, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRU sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRU sang EUR là €0.03135 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TRU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRU/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Archblock
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03498 | 4.6% | |
![]() Giao ngay | $0.00001325 | 1.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03485 | 4.4% |
The real-time trading price of TRU/USDT Spot is $0.03498, with a 24-hour trading change of 4.6%, TRU/USDT Spot is $0.03498 and 4.6%, and TRU/USDT Perpetual is $0.03485 and 4.4%.
Bảng chuyển đổi Archblock sang Euro
Bảng chuyển đổi TRU sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRU | 0.03EUR |
2TRU | 0.06EUR |
3TRU | 0.09EUR |
4TRU | 0.12EUR |
5TRU | 0.15EUR |
6TRU | 0.18EUR |
7TRU | 0.21EUR |
8TRU | 0.25EUR |
9TRU | 0.28EUR |
10TRU | 0.31EUR |
10000TRU | 313.56EUR |
50000TRU | 1,567.82EUR |
100000TRU | 3,135.65EUR |
500000TRU | 15,678.25EUR |
1000000TRU | 31,356.5EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 31.89TRU |
2EUR | 63.78TRU |
3EUR | 95.67TRU |
4EUR | 127.56TRU |
5EUR | 159.45TRU |
6EUR | 191.34TRU |
7EUR | 223.23TRU |
8EUR | 255.13TRU |
9EUR | 287.02TRU |
10EUR | 318.91TRU |
100EUR | 3,189.13TRU |
500EUR | 15,945.65TRU |
1000EUR | 31,891.31TRU |
5000EUR | 159,456.57TRU |
10000EUR | 318,913.14TRU |
Bảng chuyển đổi số tiền TRU sang EUR và EUR sang TRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Archblock phổ biến
Archblock | 1 TRU |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.92INR |
![]() | Rp530.64IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.15THB |
Archblock | 1 TRU |
---|---|
![]() | ₽3.23RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.19TRY |
![]() | ¥0.25CNY |
![]() | ¥5.04JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRU = $0.03 USD, 1 TRU = €0.03 EUR, 1 TRU = ₹2.92 INR, 1 TRU = Rp530.64 IDR, 1 TRU = $0.05 CAD, 1 TRU = £0.03 GBP, 1 TRU = ฿1.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.62 |
![]() | 0.005163 |
![]() | 0.2112 |
![]() | 557.87 |
![]() | 240.76 |
![]() | 0.8502 |
![]() | 3.54 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,114.38 |
![]() | 2,001.28 |
![]() | 0.2116 |
![]() | 852.05 |
![]() | 276,559.96 |
![]() | 12.55 |
![]() | 0.005169 |
![]() | 179.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Archblock của bạn
Nhập số lượng TRU của bạn
Nhập số lượng TRU của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Archblock hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Archblock.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Archblock sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Archblock sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Archblock sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Archblock sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Archblock sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Archblock (TRU)

TRUMPCOIN: Dẫn đầu xu hướng Tiền điện tử Meme Coin MAGA 2025
TRUMPCOIN bùng nổ năm 2025, dẫn đầu làn sóng meme coin chính trị theo phong cách MAGA.

Dự đoán giá MUBARAK/USDT: Tiềm năng bùng nổ của đồng meme văn hóa Trung Đông
CZ đã từng mua coin MUBARAK và thay đổi ảnh đại diện trên mạng xã hội của mình, khiến giá coin tăng vọt.

Tài chính phi tập trung Khoa học phổ thông: Khai thác tiềm năng của Tài chính phi tập trung
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain, Tài chính phi tập trung (DeFi) đã trở thành một chủ đề nóng trong không gian tiền điện tử cho năm 2025.

Khoa học phổ biến DEX Aggregator: Mở ra một chương mới trong Phi tập trung giao dịch
Một bộ tổng hợp DEX là một công cụ thông minh kết hợp thanh khoản từ nhiều sàn giao dịch phi tập trung thông qua các thuật toán để tìm ra con đường giao dịch tốt nhất cho người dùng.

Quản lý tài sản trên chuỗi: Mở ra một chương mới trong Tài chính phi tập trung
Cốt lõi của quản lý tài sản trên chuỗi nằm ở việc đạt được sự gia tăng tài sản thông qua công nghệ blockchain và hợp đồng thông minh.

Tin tức Tiền điện tử Trump: Một thí nghiệm xuyên biên giới giữa chính trị và tài chính
Sự biến động giá của token TRUMP gắn liền với các định hướng chính sách của Trump.