Vector FinanceVTX sang IDR:Chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VTX/IDR: 1 VTX ≈ Rp168.74 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Vector Finance Thị trường hôm nay

Vector Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vector Finance chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp168.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,154,968.68 VTX, tổng vốn hóa thị trường của Vector Finance tính bằng IDR là Rp151,430,076,425,087.4. Trong 24h qua, giá của Vector Finance tính bằng IDR đã tăng Rp13.95, biểu thị mức tăng +9.051000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vector Finance tính bằng IDR là Rp24,271.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp91.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTX sang IDR

Rp168.74+9.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTX sang IDR là Rp168.74 IDR, với sự thay đổi +9.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VTX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Vector Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VTX/-- Spot is $ and --, and VTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vector Finance sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VTX sang IDR

logo Vector FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VTX
168.74IDR
2VTX
337.49IDR
3VTX
506.24IDR
4VTX
674.99IDR
5VTX
843.74IDR
6VTX
1,012.49IDR
7VTX
1,181.24IDR
8VTX
1,349.99IDR
9VTX
1,518.74IDR
10VTX
1,687.49IDR
100VTX
16,874.96IDR
500VTX
84,374.82IDR
1000VTX
168,749.65IDR
5000VTX
843,748.28IDR
10000VTX
1,687,496.56IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VTX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vector Finance
1IDR
0.005925VTX
2IDR
0.01185VTX
3IDR
0.01777VTX
4IDR
0.0237VTX
5IDR
0.02962VTX
6IDR
0.03555VTX
7IDR
0.04148VTX
8IDR
0.0474VTX
9IDR
0.05333VTX
10IDR
0.05925VTX
100000IDR
592.59VTX
500000IDR
2,962.96VTX
1000000IDR
5,925.93VTX
5000000IDR
29,629.68VTX
10000000IDR
59,259.37VTX

Bảng chuyển đổi số tiền VTX sang IDR và IDR sang VTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang VTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vector Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTX = $0.01 USD, 1 VTX = €0.01 EUR, 1 VTX = ₹0.93 INR, 1 VTX = Rp168.75 IDR, 1 VTX = $0.02 CAD, 1 VTX = £0.01 GBP, 1 VTX = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001929
logo BTCBTC
0.0000002794
logo ETHETH
0.000009181
logo XRPXRP
0.009589
logo USDTUSDT
0.03294
logo BNBBNB
0.00004481
logo SOLSOL
0.0001841
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
7.76
logo DOGEDOGE
0.1327
logo STETHSTETH
0.000009206
logo TRXTRX
0.1036
logo ADAADA
0.03954
logo WBTCWBTC
0.0000002813
logo HYPEHYPE
0.0007439
logo XLMXLM
0.07136

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng VTX của bạn

Nhập số lượng VTX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vector Finance hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vector Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vector Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vector Finance sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vector Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vector Finance (VTX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.