BitcoinCash Thị trường hôm nay
BitcoinCash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BCH chuyển đổi sang Peso Philipin (PHP) là ₱31,688.11. Với nguồn cung lưu hành là 19,909,553.02 BCH, tổng vốn hóa thị trường của BCH tính bằng PHP là ₱35,101,230,088,161.7. Trong 24h qua, giá của BCH tính bằng PHP đã giảm ₱-95.37, biểu thị mức giảm -0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BCH tính bằng PHP là ₱210,632.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₱4,280.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BCH sang PHP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BCH sang PHP là ₱31,688.11 PHP, với sự thay đổi -0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BCH/PHP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BCH/PHP trong ngày qua.
Giao dịch BitcoinCash
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $570.29 | -0.44% | |
![]() Giao ngay | $570.6 | -0.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $570.25 | -0.39% |
The real-time trading price of BCH/USDT Spot is $570.29, with a 24-hour trading change of -0.44%, BCH/USDT Spot is $570.29 and -0.44%, and BCH/USDT Perpetual is $570.25 and -0.39%.
Bảng chuyển đổi BitcoinCash sang Peso Philipin
Bảng chuyển đổi BCH sang PHP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BCH | 31,784.36PHP |
2BCH | 63,568.72PHP |
3BCH | 95,353.08PHP |
4BCH | 127,137.44PHP |
5BCH | 158,921.81PHP |
6BCH | 190,706.17PHP |
7BCH | 222,490.53PHP |
8BCH | 254,274.89PHP |
9BCH | 286,059.26PHP |
10BCH | 317,843.62PHP |
100BCH | 3,178,436.24PHP |
500BCH | 15,892,181.24PHP |
1,000BCH | 31,784,362.48PHP |
5,000BCH | 158,921,812.44PHP |
10,000BCH | 317,843,624.88PHP |
Bảng chuyển đổi PHP sang BCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHP | 0.00003146BCH |
2PHP | 0.00006292BCH |
3PHP | 0.00009438BCH |
4PHP | 0.0001258BCH |
5PHP | 0.0001573BCH |
6PHP | 0.0001887BCH |
7PHP | 0.0002202BCH |
8PHP | 0.0002516BCH |
9PHP | 0.0002831BCH |
10PHP | 0.0003146BCH |
10,000,000PHP | 314.62BCH |
50,000,000PHP | 1,573.1BCH |
100,000,000PHP | 3,146.2BCH |
500,000,000PHP | 15,731BCH |
1,000,000,000PHP | 31,462.01BCH |
Bảng chuyển đổi số tiền BCH sang PHP và PHP sang BCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BCH sang PHP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 PHP sang BCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BitcoinCash phổ biến
BitcoinCash | 1 BCH |
---|---|
![]() | $571.28USD |
![]() | €511.81EUR |
![]() | ₹47,726.1INR |
![]() | Rp8,666,166.61IDR |
![]() | $774.88CAD |
![]() | £429.03GBP |
![]() | ฿18,842.41THB |
BitcoinCash | 1 BCH |
---|---|
![]() | ₽52,791.24RUB |
![]() | R$3,107.36BRL |
![]() | د.إ2,098.03AED |
![]() | ₺19,499.16TRY |
![]() | ¥4,029.35CNY |
![]() | ¥82,265.29JPY |
![]() | $4,451.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BCH = $571.28 USD, 1 BCH = €511.81 EUR, 1 BCH = ₹47,726.1 INR, 1 BCH = Rp8,666,166.61 IDR, 1 BCH = $774.88 CAD, 1 BCH = £429.03 GBP, 1 BCH = ฿18,842.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PHP
ETH chuyển đổi sang PHP
XRP chuyển đổi sang PHP
USDT chuyển đổi sang PHP
BNB chuyển đổi sang PHP
SOL chuyển đổi sang PHP
USDC chuyển đổi sang PHP
SMART chuyển đổi sang PHP
STETH chuyển đổi sang PHP
DOGE chuyển đổi sang PHP
TRX chuyển đổi sang PHP
ADA chuyển đổi sang PHP
HYPE chuyển đổi sang PHP
WBTC chuyển đổi sang PHP
LINK chuyển đổi sang PHP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PHP, ETH sang PHP, USDT sang PHP, BNB sang PHP, SOL sang PHP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5369 |
![]() | 0.00007578 |
![]() | 0.002127 |
![]() | 2.81 |
![]() | 8.98 |
![]() | 0.01121 |
![]() | 0.04911 |
![]() | 8.98 |
![]() | 1,304.85 |
![]() | 0.00212 |
![]() | 38.42 |
![]() | 26.51 |
![]() | 11.2 |
![]() | 0.1985 |
![]() | 0.00007589 |
![]() | 0.4065 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Peso Philipin nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PHP sang GT, PHP sang USDT, PHP sang BTC, PHP sang ETH, PHP sang USBT, PHP sang PEPE, PHP sang EIGEN, PHP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BitcoinCash (BCH) sang Peso Philipin (PHP)
Nhập số lượng BCH của bạn
Nhập số lượng BCH của bạn
Chọn Peso Philipin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PHP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BitcoinCash hiện tại theo Peso Philipin hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BitcoinCash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BitcoinCash sang PHP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BitcoinCash sang Peso Philipin (PHP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BitcoinCash sang Peso Philipin trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BitcoinCash sang Peso Philipin?
4.Tôi có thể chuyển đổi BitcoinCash sang loại tiền tệ khác ngoài Peso Philipin không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Peso Philipin (PHP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BitcoinCash (BCH)

Bitcoin Cash (BCH) Holds $566 Support as Halving Momentum Builds
The crypto market is once again turning its attention to Bitcoin halving—but this time, it’s not just about Bitcoin (BTC).

BCH Price Prediction: Market Analysis and Outlook for 2025-2030
Explore expert predictions for the BCH price in 2025 and beyond.

Bitcoin Cash (BCH) Price Prediction for 2025–2030
Bitcoin Cash (BCH) is one of the earliest fork coins of Bitcoin.