BVMBVM sang IDR:Chuyển đổi BVM (BVM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BVM/IDR: 1 BVM ≈ Rp321.03 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BVM Thị trường hôm nay

BVM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BVM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp321.03. Với nguồn cung lưu hành là 24,818,920.82 BVM, tổng vốn hóa thị trường của BVM tính bằng IDR là Rp130,099,350,062,992.09. Trong 24h qua, giá của BVM tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BVM tính bằng IDR là Rp113,318.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp184.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BVM sang IDR

Rp321.03+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BVM sang IDR là Rp321.03 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BVM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BVM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BVM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BVM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BVM/-- Spot is $ and --, and BVM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BVM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BVM sang IDR

logo BVMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BVM
321.03IDR
2BVM
642.07IDR
3BVM
963.1IDR
4BVM
1,284.14IDR
5BVM
1,605.17IDR
6BVM
1,926.21IDR
7BVM
2,247.24IDR
8BVM
2,568.28IDR
9BVM
2,889.31IDR
10BVM
3,210.35IDR
100BVM
32,103.51IDR
500BVM
160,517.56IDR
1,000BVM
321,035.13IDR
5,000BVM
1,605,175.66IDR
10,000BVM
3,210,351.33IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BVM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BVM
1IDR
0.003114BVM
2IDR
0.006229BVM
3IDR
0.009344BVM
4IDR
0.01245BVM
5IDR
0.01557BVM
6IDR
0.01868BVM
7IDR
0.0218BVM
8IDR
0.02491BVM
9IDR
0.02803BVM
10IDR
0.03114BVM
100,000IDR
311.49BVM
500,000IDR
1,557.46BVM
1,000,000IDR
3,114.92BVM
5,000,000IDR
15,574.61BVM
10,000,000IDR
31,149.23BVM

Bảng chuyển đổi số tiền BVM sang IDR và IDR sang BVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BVM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang BVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BVM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BVM = $0.02 USD, 1 BVM = €0.02 EUR, 1 BVM = ₹1.72 INR, 1 BVM = Rp321.04 IDR, 1 BVM = $0.03 CAD, 1 BVM = £0.01 GBP, 1 BVM = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00168
logo BTCBTC
0.0000002625
logo ETHETH
0.000006356
logo XRPXRP
0.009913
logo USDTUSDT
0.03062
logo BNBBNB
0.00003422
logo SOLSOL
0.0001545
logo USDCUSDC
0.03061
logo SMARTSMART
5.44
logo STETHSTETH
0.000006385
logo DOGEDOGE
0.128
logo TRXTRX
0.08379
logo ADAADA
0.03294
logo LINKLINK
0.001125
logo WBTCWBTC
0.0000002622
logo HYPEHYPE
0.0006895

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BVM (BVM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BVM của bạn

Nhập số lượng BVM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BVM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BVM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BVM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BVM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BVM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BVM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi BVM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BVM (BVM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.