Frax Price Index ShareFPIS sang TWD:Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

FPIS/TWD: 1 FPIS ≈ NT$17.75 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Share Thị trường hôm nay

Frax Price Index Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FPIS chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$17.75. Với nguồn cung lưu hành là 35,206,191.88 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của FPIS tính bằng TWD là NT$18,698,483,603.45. Trong 24h qua, giá của FPIS tính bằng TWD đã giảm NT$-0.1376, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FPIS tính bằng TWD là NT$424.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$9.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang TWD

NT$17.75-0.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang TWD là NT$17.75 TWD, với sự thay đổi -0.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi FPIS sang TWD

logo Frax Price Index ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1FPIS
17.75TWD
2FPIS
35.51TWD
3FPIS
53.27TWD
4FPIS
71.03TWD
5FPIS
88.79TWD
6FPIS
106.55TWD
7FPIS
124.31TWD
8FPIS
142.07TWD
9FPIS
159.82TWD
10FPIS
177.58TWD
100FPIS
1,775.87TWD
500FPIS
8,879.38TWD
1,000FPIS
17,758.77TWD
5,000FPIS
88,793.88TWD
10,000FPIS
177,587.76TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang FPIS

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index Share
1TWD
0.05631FPIS
2TWD
0.1126FPIS
3TWD
0.1689FPIS
4TWD
0.2252FPIS
5TWD
0.2815FPIS
6TWD
0.3378FPIS
7TWD
0.3941FPIS
8TWD
0.4504FPIS
9TWD
0.5067FPIS
10TWD
0.5631FPIS
10,000TWD
563.1FPIS
50,000TWD
2,815.5FPIS
100,000TWD
5,631.01FPIS
500,000TWD
28,155.09FPIS
1,000,000TWD
56,310.18FPIS

Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang TWD và TWD sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPIS sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TWD sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.59 USD, 1 FPIS = €0.51 EUR, 1 FPIS = ₹52.06 INR, 1 FPIS = Rp9,657.99 IDR, 1 FPIS = $0.82 CAD, 1 FPIS = £0.44 GBP, 1 FPIS = ฿19.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9621
logo BTCBTC
0.0001455
logo ETHETH
0.003953
logo XRPXRP
5.58
logo USDTUSDT
16.71
logo BNBBNB
0.01996
logo SOLSOL
0.09311
logo USDCUSDC
16.72
logo SMARTSMART
2,379.06
logo STETHSTETH
0.003953
logo ADAADA
18.15
logo TRXTRX
48.04
logo DOGEDOGE
77.23
logo LINKLINK
0.6933
logo WBTCWBTC
0.0001454
logo HYPEHYPE
0.3976

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng FPIS của bạn

Nhập số lượng FPIS của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.