Graphite ProtocolGP sang VND:Chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Việt Nam đồng (VND)

GP/VND: 1 GP ≈ ₫34,642.19 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Graphite Protocol Thị trường hôm nay

Graphite Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Graphite Protocol chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫34,642.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,541,192.34 GP, tổng vốn hóa thị trường của Graphite Protocol tính bằng VND là ₫26,857,457,003,323,805.99. Trong 24h qua, giá của Graphite Protocol tính bằng VND đã tăng ₫8,754.63, biểu thị mức tăng +32.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Graphite Protocol tính bằng VND là ₫180,821.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫716.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GP sang VND

34,642.19+32.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GP sang VND là ₫34,642.19 VND, với sự thay đổi +32.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Graphite Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GP/-- Spot is $ and --, and GP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Graphite Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GP sang VND

logo Graphite ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GP
34,642.19VND
2GP
69,284.38VND
3GP
103,926.58VND
4GP
138,568.77VND
5GP
173,210.97VND
6GP
207,853.16VND
7GP
242,495.36VND
8GP
277,137.55VND
9GP
311,779.75VND
10GP
346,421.94VND
100GP
3,464,219.48VND
500GP
17,321,097.42VND
1,000GP
34,642,194.84VND
5,000GP
173,210,974.2VND
10,000GP
346,421,948.4VND

Bảng chuyển đổi VND sang GP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Graphite Protocol
1VND
0.00002886GP
2VND
0.00005773GP
3VND
0.00008659GP
4VND
0.0001154GP
5VND
0.0001443GP
6VND
0.0001731GP
7VND
0.000202GP
8VND
0.0002309GP
9VND
0.0002597GP
10VND
0.0002886GP
10,000,000VND
288.66GP
50,000,000VND
1,443.32GP
100,000,000VND
2,886.65GP
500,000,000VND
14,433.26GP
1,000,000,000VND
28,866.53GP

Bảng chuyển đổi số tiền GP sang VND và VND sang GP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang GP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Graphite Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GP = $1.32 USD, 1 GP = €1.13 EUR, 1 GP = ₹115.72 INR, 1 GP = Rp21,519.83 IDR, 1 GP = $1.83 CAD, 1 GP = £0.98 GBP, 1 GP = ฿42.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001117
logo BTCBTC
0.0000001697
logo ETHETH
0.000004127
logo XRPXRP
0.006302
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00002201
logo SOLSOL
0.00009
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.83
logo STETHSTETH
0.00000414
logo DOGEDOGE
0.0858
logo TRXTRX
0.05451
logo ADAADA
0.02185
logo LINKLINK
0.0007796
logo WBTCWBTC
0.0000001694
logo HYPEHYPE
0.0003796

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Graphite Protocol (GP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GP của bạn

Nhập số lượng GP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Graphite Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Graphite Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Graphite Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Graphite Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Graphite Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide