今日Unagi市場價格
與昨天相比,Unagi價格跌。
Unagi轉換為Brazilian Real (BRL)的當前價格為R$0.1221。基於129,574,008 UNA的流通量,Unagi以BRL計算的總市值為R$86,063,749.56。 過去24小時,Unagi以BRL計算的交易價增加了R$0.0007044,漲幅為+0.58%。從歷史上看,Unagi以BRL計算的歷史最高價為R$0.938。相比之下,Unagi以BRL計算的歷史最低價為R$0.0353。
1UNA兌換到BRL價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 UNA 兌換 BRL 的匯率為 R$0.1221 BRL,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.58% ,Gate的 UNA/BRL 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 UNA/BRL 的歷史變化數據。
交易Unagi
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.02251 | 2.08% |
UNA/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.02251,24小時內的交易變化趨勢為2.08%, UNA/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.02251 和 2.08%,UNA/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Unagi兌換到Brazilian Real轉換表
UNA兌換到BRL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1UNA | 0.12BRL |
2UNA | 0.24BRL |
3UNA | 0.36BRL |
4UNA | 0.48BRL |
5UNA | 0.61BRL |
6UNA | 0.73BRL |
7UNA | 0.85BRL |
8UNA | 0.97BRL |
9UNA | 1.09BRL |
10UNA | 1.22BRL |
1000UNA | 122.11BRL |
5000UNA | 610.56BRL |
10000UNA | 1,221.12BRL |
50000UNA | 6,105.61BRL |
100000UNA | 12,211.22BRL |
BRL兌換到UNA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BRL | 8.18UNA |
2BRL | 16.37UNA |
3BRL | 24.56UNA |
4BRL | 32.75UNA |
5BRL | 40.94UNA |
6BRL | 49.13UNA |
7BRL | 57.32UNA |
8BRL | 65.51UNA |
9BRL | 73.7UNA |
10BRL | 81.89UNA |
100BRL | 818.91UNA |
500BRL | 4,094.59UNA |
1000BRL | 8,189.18UNA |
5000BRL | 40,945.92UNA |
10000BRL | 81,891.84UNA |
上述 UNA 兌換 BRL 和BRL 兌換 UNA 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 UNA 兌換BRL的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 BRL 兌換 UNA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Unagi兌換
上表列出了 1 UNA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 UNA = $0.02 USD、1 UNA = €0.02 EUR、1 UNA = ₹1.88 INR、1 UNA = Rp340.56 IDR、1 UNA = $0.03 CAD、1 UNA = £0.02 GBP、1 UNA = ฿0.74 THB等。
熱門兌換對
BTC兌BRL
ETH兌BRL
USDT兌BRL
XRP兌BRL
BNB兌BRL
SOL兌BRL
USDC兌BRL
DOGE兌BRL
ADA兌BRL
TRX兌BRL
STETH兌BRL
WBTC兌BRL
SUI兌BRL
HYPE兌BRL
LINK兌BRL
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 BRL、ETH 兌換 BRL、USDT 兌換 BRL、BNB 兌換BRL、SOL 兌換 BRL 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 4.57 |
![]() | 0.0008686 |
![]() | 0.03479 |
![]() | 91.92 |
![]() | 40.71 |
![]() | 0.1364 |
![]() | 0.5521 |
![]() | 91.96 |
![]() | 426.57 |
![]() | 126.96 |
![]() | 333.78 |
![]() | 0.03481 |
![]() | 0.0008709 |
![]() | 25.91 |
![]() | 2.88 |
![]() | 6.01 |
上表為您提供了將任意數量的Brazilian Real兌換成熱門貨幣的功能,包括 BRL 兌換 GT,BRL 兌換 USDT,BRL 兌換 BTC,BRL 兌換 ETH,BRL 兌換 USBT,BRL 兌換 PEPE,BRL 兌換 EIGEN,BRL 兌換OG 等。
輸入Unagi金額
輸入UNA金額
輸入UNA金額
選擇Brazilian Real
在下拉菜單中點擊選擇Brazilian Real或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Unagi 轉換為 BRL,以方便您使用。
如何購買Unagi影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Unagi兌換Brazilian Real (BRL) 轉換器?
2.此頁面上Unagi到Brazilian Real的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Unagi到Brazilian Real的匯率?
4.我可以將Unagi轉換為Brazilian Real之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Brazilian Real (BRL)嗎?
了解有關Unagi (UNA)的最新資訊

Luna 2025 là gì: Hướng dẫn toàn diện cho các nhà đầu tư tiền điện tử
Khám phá Luna 2025: sự tiến hóa từ sự sụp đổ của Terra, các tính năng chính, hiệu suất thị trường và chiến lược đầu tư.

Luna Classic: Hiểu về Vị thế thị trường và Tiềm năng Đầu tư của nó
Bài viết này khám phá về nền tảng của Luna Classic, hiệu suất thị trường của nó, cách mua nó và những điều mà nhà đầu tư nên xem xét trước khi tham gia.

Luna Coin là gì? Hướng dẫn tìm hiểu về tiền điện tử Terra
Luna Coin là gì? Luna Coin là đồng tiền điện tử chủ lực của hệ sinh thái Terra, được thiết kế nhằm tạo nên một nền tảng thanh toán ổn định và phi tập trung.

Token LUNA: Con Mèo Thúc Đẩy Tiền Điện Tử PET Đứng Sau Dự Án Mèo Của Lynk
Khám phá sự tăng trưởng của TOKEN LUNA: từ mèo cưng của nhà ảnh hưởng Twitter @lynk0x đến dự án tiền điện tử phổ biến.

DUNA Token: Giới thiệu về Dự án Phi tập trung đầu tiên của Cấu trúc Tổ chức DAO tại Hoa Kỳ
DUNA token là dự án phi tập trung đầu tiên tại Hoa Kỳ với cấu trúc tổ chức DAO, lật đổ cấu trúc công ty truyền thống.

gateLive AMA Recap - Luna by Virtuals
Cái đầu tiên có thể chứng minh được là một tác nhân trí tuệ trí tuệ