Kinto Thị trường hôm nay
Kinto đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của K chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥793.59. Với nguồn cung lưu hành là 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của K tính bằng JPY là ¥171,418,191,302.29. Trong 24h qua, giá của K tính bằng JPY đã giảm ¥-44.42, biểu thị mức giảm -5.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của K tính bằng JPY là ¥1,997.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥305.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang JPY là ¥793.59 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -5.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kinto
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.51 | -5.17% |
The real-time trading price of K/USDT Spot is $5.51, with a 24-hour trading change of -5.17%, K/USDT Spot is $5.51 and -5.17%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinto sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi K sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1K | 793.59JPY |
2K | 1,587.18JPY |
3K | 2,380.78JPY |
4K | 3,174.37JPY |
5K | 3,967.96JPY |
6K | 4,761.56JPY |
7K | 5,555.15JPY |
8K | 6,348.74JPY |
9K | 7,142.34JPY |
10K | 7,935.93JPY |
100K | 79,359.33JPY |
500K | 396,796.68JPY |
1000K | 793,593.36JPY |
5000K | 3,967,966.84JPY |
10000K | 7,935,933.68JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang K
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00126K |
2JPY | 0.00252K |
3JPY | 0.00378K |
4JPY | 0.00504K |
5JPY | 0.0063K |
6JPY | 0.00756K |
7JPY | 0.00882K |
8JPY | 0.01008K |
9JPY | 0.01134K |
10JPY | 0.0126K |
100000JPY | 126K |
500000JPY | 630.04K |
1000000JPY | 1,260.09K |
5000000JPY | 6,300.45K |
10000000JPY | 12,600.91K |
Bảng chuyển đổi số tiền K sang JPY và JPY sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinto phổ biến
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | $5.51USD |
![]() | €4.94EUR |
![]() | ₹460.4INR |
![]() | Rp83,600.41IDR |
![]() | $7.48CAD |
![]() | £4.14GBP |
![]() | ฿181.77THB |
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | ₽509.26RUB |
![]() | R$29.98BRL |
![]() | د.إ20.24AED |
![]() | ₺188.1TRY |
![]() | ¥38.87CNY |
![]() | ¥793.59JPY |
![]() | $42.94HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $5.51 USD, 1 K = €4.94 EUR, 1 K = ₹460.4 INR, 1 K = Rp83,600.41 IDR, 1 K = $7.48 CAD, 1 K = £4.14 GBP, 1 K = ฿181.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1874 |
![]() | 0.00003354 |
![]() | 0.001412 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.005417 |
![]() | 0.02361 |
![]() | 3.47 |
![]() | 12.55 |
![]() | 19.85 |
![]() | 5.43 |
![]() | 0.001415 |
![]() | 0.00003369 |
![]() | 0.09967 |
![]() | 1.15 |
![]() | 0.2632 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinto của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

ما هو DexCheck AI؟
DexCheck AI هي منصة تحليل مدفوعة بالذكاء الاصطناعي مبنية على سلسلة BNB.

عملة TOKEN قادمة قريبًا على Gate: Solana Rollup Innovation، تكافؤ Airdrop وحالات استخدام حقيقية
تهدف SOON إلى أن تكون لاعبًا رئيسيًا في مستقبل التطبيقات اللامركزية.

تمت إدراج KERNEL/USDT على Gate: إلغاء قفل إعادة الرهان عبر السلاسل مع KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) هي منصة إعادة الرهان عبر السلاسل النمطية والمتقاطعة تعمل على شبكة إيثيريوم وشبكة بينانس.

ما هو IOTA: فهم تقنية الـ Tangle في الـ Blockchain في عام 2025
اكتشف IOTA: البنك البديل الثوري للإنترنت الأشياء.

توقع سعر LINK في عام 2025: قيمة Chainlinks في منظر Web3 لعام 2025
استكشف إمكانيات Chainlink في عام 2025 مع تحليل توقع سعر LINK العميق لدينا.

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق
اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.
Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Kịch WBTC

Kỷ nguyên Tap-to-Earn của Notcoin đã kết thúc?

Cách thiết lập kế hoạch thừa kế bitcoin

Hiểu kênh Keltner

Khối lượng ký kết bitcoin: Tại sao một số UTXO khó ký hơn các UTXO khác
