Nomad Thị trường hôm nay
Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00001049. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng CAD là $14,240.21. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng CAD đã giảm $-0.00000004745, biểu thị mức giảm -0.450000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng CAD là $0.0004786, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000006429.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang CAD là $0.00001049 CAD, với sự thay đổi -0.450000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Nomad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00075 | -33.030000% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.00075, with a 24-hour trading change of -33.030000%, NOM/USDT Spot is $0.00075 and -33.030000%, and NOM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nomad sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi NOM sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0CAD |
2NOM | 0CAD |
3NOM | 0CAD |
4NOM | 0CAD |
5NOM | 0CAD |
6NOM | 0CAD |
7NOM | 0CAD |
8NOM | 0CAD |
9NOM | 0CAD |
10NOM | 0CAD |
10000000NOM | 104.98CAD |
50000000NOM | 524.92CAD |
100000000NOM | 1,049.85CAD |
500000000NOM | 5,249.26CAD |
1000000000NOM | 10,498.53CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 95,251.37NOM |
2CAD | 190,502.75NOM |
3CAD | 285,754.12NOM |
4CAD | 381,005.5NOM |
5CAD | 476,256.88NOM |
6CAD | 571,508.25NOM |
7CAD | 666,759.63NOM |
8CAD | 762,011NOM |
9CAD | 857,262.38NOM |
10CAD | 952,513.76NOM |
100CAD | 9,525,137.6NOM |
500CAD | 47,625,688NOM |
1000CAD | 95,251,376NOM |
5000CAD | 476,256,880NOM |
10000CAD | 952,513,760.01NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang CAD và CAD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NOM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad phổ biến
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.12IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.12 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.59 |
![]() | 0.003479 |
![]() | 0.1511 |
![]() | 368.45 |
![]() | 168.55 |
![]() | 0.5732 |
![]() | 2.54 |
![]() | 368.84 |
![]() | 67,407.16 |
![]() | 1,342.44 |
![]() | 2,232.18 |
![]() | 0.1513 |
![]() | 628.94 |
![]() | 0.003482 |
![]() | 9.94 |
![]() | 132.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nomad (NOM) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

O que é GameFi? Play-to-Earn está a reformular a economia dos jogos
GameFi é uma combinação de "Jogo" e "Finanças", e Axie Infinity deu início à loucura do GameFi.

CUDIS Token: Abrindo a Economia de Dados de Saúde em Blockchain
O design do Token CUDIS gira em torno da geração, gestão e monetização de dados de saúde.

WEMIX/USDT: Potenciando a Economia de Jogos Web3 com Liquidez em Tempo Real na Gate
WEMIX é o token nativo do WEMIX3.0—uma blockchain Layer-1 de alto desempenho construída pela potência dos jogos coreana Wemade.

WEMIX: O Motor Digital que Potencia a Economia Mais Imersiva do Web3 na Gate
WEMIX é a criação da Wemade, um renomado editor de jogos coreano conhecido por ícones

Token VIRTUAL na Gate: Alimentando a Ascensão de Agentes AI Autônomos na Blockchain
O Protocolo Virtuals (VIRTUAL) é uma infraestrutura descentralizada para implementar e rentabilizar agentes de IA autónomos

Solanas Novo Nome de Domínio Token SNS em 2025: Um Guia de Leitura Obrigatória para Investidores Web3
Explore o avanço revolucionário do ecossistema Solana: token SNS.